HoneylandHXD sang CNY:Chuyển đổi Honeyland (HXD) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

HXD/CNY: 1 HXD ≈ ¥0.0229 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Honeyland Thị trường hôm nay

Honeyland đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của HXD chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.0229. Với nguồn cung lưu hành là 365,303,495.31 HXD, tổng vốn hóa thị trường của HXD tính bằng CNY là ¥59,999,949.82. Trong 24h qua, giá của HXD tính bằng CNY đã giảm ¥-0.001369, biểu thị mức giảm -5.64%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HXD tính bằng CNY là ¥2.63, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.0214.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HXD sang CNY

¥0.0229-5.64%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HXD sang CNY là ¥0.0229 CNY, với sự thay đổi -5.64% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá HXD/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HXD/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Honeyland

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo HoneylandHXD/USDT
Giao ngay
$0.003195
-5.41%

The real-time trading price of HXD/USDT Spot is $0.003195, with a 24-hour trading change of -5.41%, HXD/USDT Spot is $0.003195 and -5.41%, and HXD/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Honeyland sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi HXD sang CNY

logo HoneylandSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1HXD
0.02CNY
2HXD
0.04CNY
3HXD
0.06CNY
4HXD
0.09CNY
5HXD
0.11CNY
6HXD
0.13CNY
7HXD
0.16CNY
8HXD
0.18CNY
9HXD
0.2CNY
10HXD
0.22CNY
10,000HXD
229.07CNY
50,000HXD
1,145.39CNY
100,000HXD
2,290.78CNY
500,000HXD
11,453.91CNY
1,000,000HXD
22,907.83CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang HXD

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Honeyland
1CNY
43.65HXD
2CNY
87.3HXD
3CNY
130.95HXD
4CNY
174.61HXD
5CNY
218.26HXD
6CNY
261.91HXD
7CNY
305.57HXD
8CNY
349.22HXD
9CNY
392.87HXD
10CNY
436.53HXD
100CNY
4,365.31HXD
500CNY
21,826.59HXD
1,000CNY
43,653.19HXD
5,000CNY
218,265.97HXD
10,000CNY
436,531.95HXD

Bảng chuyển đổi số tiền HXD sang CNY và CNY sang HXD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 HXD sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang HXD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Honeyland phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HXD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HXD = $0 USD, 1 HXD = €0 EUR, 1 HXD = ₹0.28 INR, 1 HXD = Rp52.07 IDR, 1 HXD = $0 CAD, 1 HXD = £0 GBP, 1 HXD = ฿0.1 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
4.03
logo BTCBTC
0.0006221
logo ETHETH
0.01496
logo XRPXRP
23.45
logo USDTUSDT
69.74
logo BNBBNB
0.08037
logo SOLSOL
0.3431
logo USDCUSDC
69.73
logo SMARTSMART
9,878.45
logo STETHSTETH
0.01497
logo TRXTRX
195.48
logo DOGEDOGE
310.86
logo ADAADA
78.36
logo LINKLINK
2.7
logo HYPEHYPE
1.53
logo WBTCWBTC
0.0006215

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Honeyland (HXD) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng HXD của bạn

Nhập số lượng HXD của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Honeyland hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Honeyland.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Honeyland sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Honeyland sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Honeyland sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Honeyland sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Honeyland sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.