HoneylandHXD sang JPY:Chuyển đổi Honeyland (HXD) sang Yên Nhật (JPY)

HXD/JPY: 1 HXD ≈ ¥0.5001 JPY

Lần cập nhật mới nhất:

Honeyland Thị trường hôm nay

Honeyland đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Honeyland chuyển đổi sang Yên Nhật (JPY) là ¥0.5001. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 365,303,495.31 HXD, tổng vốn hóa thị trường của Honeyland tính bằng JPY là ¥26,892,297,783.34. Trong 24h qua, giá của Honeyland tính bằng JPY đã tăng ¥0.003377, biểu thị mức tăng +0.68%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Honeyland tính bằng JPY là ¥54.01, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.4395.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HXD sang JPY

¥0.5001+0.68%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HXD sang JPY là ¥0.5001 JPY, với sự thay đổi +0.68% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá HXD/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HXD/JPY trong ngày qua.

Giao dịch Honeyland

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo HoneylandHXD/USDT
Giao ngay
$0.003399
+0.71%

The real-time trading price of HXD/USDT Spot is $0.003399, with a 24-hour trading change of +0.71%, HXD/USDT Spot is $0.003399 and +0.71%, and HXD/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Honeyland sang Yên Nhật

Bảng chuyển đổi HXD sang JPY

logo HoneylandSố lượng
Chuyển thànhlogo JPY
1HXD
0.5JPY
2HXD
1JPY
3HXD
1.5JPY
4HXD
2JPY
5HXD
2.5JPY
6HXD
3JPY
7HXD
3.5JPY
8HXD
4JPY
9HXD
4.5JPY
10HXD
5JPY
1,000HXD
500.14JPY
5,000HXD
2,500.74JPY
10,000HXD
5,001.48JPY
50,000HXD
25,007.41JPY
100,000HXD
50,014.82JPY

Bảng chuyển đổi JPY sang HXD

logo JPYSố lượng
Chuyển thànhlogo Honeyland
1JPY
1.99HXD
2JPY
3.99HXD
3JPY
5.99HXD
4JPY
7.99HXD
5JPY
9.99HXD
6JPY
11.99HXD
7JPY
13.99HXD
8JPY
15.99HXD
9JPY
17.99HXD
10JPY
19.99HXD
100JPY
199.94HXD
500JPY
999.7HXD
1,000JPY
1,999.4HXD
5,000JPY
9,997.03HXD
10,000JPY
19,994.07HXD

Bảng chuyển đổi số tiền HXD sang JPY và JPY sang HXD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 HXD sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 JPY sang HXD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Honeyland phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HXD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HXD = $0 USD, 1 HXD = €0 EUR, 1 HXD = ₹0.3 INR, 1 HXD = Rp55.39 IDR, 1 HXD = $0 CAD, 1 HXD = £0 GBP, 1 HXD = ฿0.11 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

JPYJPY
logo GTGT
0.1873
logo BTCBTC
0.00002935
logo ETHETH
0.0007201
logo XRPXRP
1.11
logo USDTUSDT
3.39
logo BNBBNB
0.003833
logo SOLSOL
0.01671
logo USDCUSDC
3.39
logo SMARTSMART
597.08
logo STETHSTETH
0.0007221
logo DOGEDOGE
14.19
logo TRXTRX
9.42
logo ADAADA
3.67
logo LINKLINK
0.1318
logo WBTCWBTC
0.00002935
logo HYPEHYPE
0.07816

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Yên Nhật nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Honeyland (HXD) sang Yên Nhật (JPY)

01

Nhập số lượng HXD của bạn

Nhập số lượng HXD của bạn

02

Chọn Yên Nhật

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn JPY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Honeyland hiện tại theo Yên Nhật hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Honeyland.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Honeyland sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Honeyland sang Yên Nhật (JPY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Honeyland sang Yên Nhật trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Honeyland sang Yên Nhật?

4.Tôi có thể chuyển đổi Honeyland sang loại tiền tệ khác ngoài Yên Nhật không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Yên Nhật (JPY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.