HoneylandHXD sang VND:Chuyển đổi Honeyland (HXD) sang Việt Nam đồng (VND)

HXD/VND: 1 HXD ≈ ₫87.35 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Honeyland Thị trường hôm nay

Honeyland đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của HXD chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫87.35. Với nguồn cung lưu hành là 365,303,495.31 HXD, tổng vốn hóa thị trường của HXD tính bằng VND là ₫837,153,520,749,372.22. Trong 24h qua, giá của HXD tính bằng VND đã giảm ₫-1.04, biểu thị mức giảm -1.18%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HXD tính bằng VND là ₫9,627.63, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫78.33.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HXD sang VND

87.35-1.18%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HXD sang VND là ₫87.35 VND, với sự thay đổi -1.18% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá HXD/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HXD/VND trong ngày qua.

Giao dịch Honeyland

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo HoneylandHXD/USDT
Giao ngay
$0.003325
-1.33%

The real-time trading price of HXD/USDT Spot is $0.003325, with a 24-hour trading change of -1.33%, HXD/USDT Spot is $0.003325 and -1.33%, and HXD/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Honeyland sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi HXD sang VND

logo HoneylandSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1HXD
87.35VND
2HXD
174.71VND
3HXD
262.07VND
4HXD
349.42VND
5HXD
436.78VND
6HXD
524.14VND
7HXD
611.49VND
8HXD
698.85VND
9HXD
786.21VND
10HXD
873.57VND
100HXD
8,735.7VND
500HXD
43,678.5VND
1,000HXD
87,357VND
5,000HXD
436,785.04VND
10,000HXD
873,570.09VND

Bảng chuyển đổi VND sang HXD

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Honeyland
1VND
0.01144HXD
2VND
0.02289HXD
3VND
0.03434HXD
4VND
0.04578HXD
5VND
0.05723HXD
6VND
0.06868HXD
7VND
0.08013HXD
8VND
0.09157HXD
9VND
0.103HXD
10VND
0.1144HXD
10,000VND
114.47HXD
50,000VND
572.36HXD
100,000VND
1,144.72HXD
500,000VND
5,723.63HXD
1,000,000VND
11,447.27HXD

Bảng chuyển đổi số tiền HXD sang VND và VND sang HXD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HXD sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 VND sang HXD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Honeyland phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HXD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HXD = $0 USD, 1 HXD = €0 EUR, 1 HXD = ₹0.29 INR, 1 HXD = Rp54.27 IDR, 1 HXD = $0 CAD, 1 HXD = £0 GBP, 1 HXD = ฿0.11 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001076
logo BTCBTC
0.0000001667
logo ETHETH
0.000003914
logo XRPXRP
0.006273
logo USDTUSDT
0.01906
logo BNBBNB
0.00002187
logo SOLSOL
0.00009163
logo USDCUSDC
0.01905
logo SMARTSMART
2.62
logo STETHSTETH
0.000003932
logo DOGEDOGE
0.0815
logo TRXTRX
0.05193
logo ADAADA
0.0208
logo LINKLINK
0.0007327
logo HYPEHYPE
0.0004243
logo WBTCWBTC
0.0000001664

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Honeyland (HXD) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng HXD của bạn

Nhập số lượng HXD của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Honeyland hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Honeyland.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Honeyland sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Honeyland sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Honeyland sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Honeyland sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Honeyland sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.