Huma FinanceHUMA sang RUB:Chuyển đổi Huma Finance (HUMA) sang Rúp Nga (RUB)

HUMA/RUB: 1 HUMA ≈ ₽3.05 RUB

Lần cập nhật mới nhất:

Huma Finance Thị trường hôm nay

Huma Finance đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Huma Finance chuyển đổi sang Rúp Nga (RUB) là ₽3.05. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,733,333,333 HUMA, tổng vốn hóa thị trường của Huma Finance tính bằng RUB là ₽489,635,965,780.52. Trong 24h qua, giá của Huma Finance tính bằng RUB đã tăng ₽0.1225, biểu thị mức tăng +4.14%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Huma Finance tính bằng RUB là ₽10.34, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₽2.7.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HUMA sang RUB

3.05+4.14%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HUMA sang RUB là ₽3.05 RUB, với sự thay đổi +4.14% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá HUMA/RUB của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HUMA/RUB trong ngày qua.

Giao dịch Huma Finance

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Huma FinanceHUMA/USDT
Giao ngay
$0.03337
+4.28%
logo Huma FinanceHUMA/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.03341
+4.21%

The real-time trading price of HUMA/USDT Spot is $0.03337, with a 24-hour trading change of +4.28%, HUMA/USDT Spot is $0.03337 and +4.28%, and HUMA/USDT Perpetual is $0.03341 and +4.21%.

Bảng chuyển đổi Huma Finance sang Rúp Nga

Bảng chuyển đổi HUMA sang RUB

logo Huma FinanceSố lượng
Chuyển thànhlogo RUB
1HUMA
3.05RUB
2HUMA
6.11RUB
3HUMA
9.17RUB
4HUMA
12.22RUB
5HUMA
15.28RUB
6HUMA
18.34RUB
7HUMA
21.39RUB
8HUMA
24.45RUB
9HUMA
27.51RUB
10HUMA
30.56RUB
100HUMA
305.68RUB
500HUMA
1,528.43RUB
1,000HUMA
3,056.87RUB
5,000HUMA
15,284.39RUB
10,000HUMA
30,568.79RUB

Bảng chuyển đổi RUB sang HUMA

logo RUBSố lượng
Chuyển thànhlogo Huma Finance
1RUB
0.3271HUMA
2RUB
0.6542HUMA
3RUB
0.9813HUMA
4RUB
1.3HUMA
5RUB
1.63HUMA
6RUB
1.96HUMA
7RUB
2.28HUMA
8RUB
2.61HUMA
9RUB
2.94HUMA
10RUB
3.27HUMA
1,000RUB
327.13HUMA
5,000RUB
1,635.65HUMA
10,000RUB
3,271.3HUMA
50,000RUB
16,356.54HUMA
100,000RUB
32,713.09HUMA

Bảng chuyển đổi số tiền HUMA sang RUB và RUB sang HUMA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HUMA sang RUB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 RUB sang HUMA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Huma Finance phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HUMA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HUMA = $0.03 USD, 1 HUMA = €0.03 EUR, 1 HUMA = ₹2.76 INR, 1 HUMA = Rp501.81 IDR, 1 HUMA = $0.04 CAD, 1 HUMA = £0.02 GBP, 1 HUMA = ฿1.09 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang RUB, ETH sang RUB, USDT sang RUB, BNB sang RUB, SOL sang RUB, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

RUBRUB
logo GTGT
0.3192
logo BTCBTC
0.00004629
logo ETHETH
0.00138
logo XRPXRP
1.61
logo USDTUSDT
5.4
logo BNBBNB
0.006852
logo SOLSOL
0.03048
logo USDCUSDC
5.41
logo SMARTSMART
754.81
logo STETHSTETH
0.001382
logo DOGEDOGE
23.9
logo TRXTRX
16.02
logo ADAADA
6.74
logo WBTCWBTC
0.00004631
logo XLMXLM
11.67
logo HYPEHYPE
0.1321

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rúp Nga nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm RUB sang GT, RUB sang USDT, RUB sang BTC, RUB sang ETH, RUB sang USBT, RUB sang PEPE, RUB sang EIGEN, RUB sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Huma Finance (HUMA) sang Rúp Nga (RUB)

01

Nhập số lượng HUMA của bạn

Nhập số lượng HUMA của bạn

02

Chọn Rúp Nga

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn RUB hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Huma Finance hiện tại theo Rúp Nga hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Huma Finance.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Huma Finance sang RUB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Huma Finance sang Rúp Nga (RUB) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Huma Finance sang Rúp Nga trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Huma Finance sang Rúp Nga?

4.Tôi có thể chuyển đổi Huma Finance sang loại tiền tệ khác ngoài Rúp Nga không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rúp Nga (RUB) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Huma Finance (HUMA)

Tìm hiểu thêm về Huma Finance (HUMA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.