InitiaINIT sang IDR:Chuyển đổi Initia (INIT) sang Rupiah Indonesia (IDR)

INIT/IDR: 1 INIT ≈ Rp6,227.17 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Initia Thị trường hôm nay

Initia đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Initia chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp6,227.17. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 148,750,000 INIT, tổng vốn hóa thị trường của Initia tính bằng IDR là Rp14,051,612,483,203,859.88. Trong 24h qua, giá của Initia tính bằng IDR đã tăng Rp80.07, biểu thị mức tăng +1.31%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Initia tính bằng IDR là Rp21,935.43, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp5,113.71.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1INIT sang IDR

Rp6,227.17+1.31%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 INIT sang IDR là Rp6,227.17 IDR, với sự thay đổi +1.31% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá INIT/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 INIT/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Initia

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo InitiaINIT/USDT
Giao ngay
$0.4066
+1.11%
logo InitiaINIT/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.4063
+1.12%

The real-time trading price of INIT/USDT Spot is $0.4066, with a 24-hour trading change of +1.11%, INIT/USDT Spot is $0.4066 and +1.11%, and INIT/USDT Perpetual is $0.4063 and +1.12%.

Bảng chuyển đổi Initia sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi INIT sang IDR

logo InitiaSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1INIT
6,227.17IDR
2INIT
12,454.35IDR
3INIT
18,681.52IDR
4INIT
24,908.7IDR
5INIT
31,135.88IDR
6INIT
37,363.05IDR
7INIT
43,590.23IDR
8INIT
49,817.41IDR
9INIT
56,044.58IDR
10INIT
62,271.76IDR
100INIT
622,717.65IDR
500INIT
3,113,588.25IDR
1,000INIT
6,227,176.5IDR
5,000INIT
31,135,882.52IDR
10,000INIT
62,271,765.04IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang INIT

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Initia
1IDR
0.0001605INIT
2IDR
0.0003211INIT
3IDR
0.0004817INIT
4IDR
0.0006423INIT
5IDR
0.0008029INIT
6IDR
0.0009635INIT
7IDR
0.001124INIT
8IDR
0.001284INIT
9IDR
0.001445INIT
10IDR
0.001605INIT
1,000,000IDR
160.58INIT
5,000,000IDR
802.93INIT
10,000,000IDR
1,605.86INIT
50,000,000IDR
8,029.32INIT
100,000,000IDR
16,058.64INIT

Bảng chuyển đổi số tiền INIT sang IDR và IDR sang INIT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 INIT sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 IDR sang INIT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Initia phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 INIT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 INIT = $0.41 USD, 1 INIT = €0.37 EUR, 1 INIT = ₹34.29 INR, 1 INIT = Rp6,227.18 IDR, 1 INIT = $0.56 CAD, 1 INIT = £0.31 GBP, 1 INIT = ฿13.54 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001999
logo BTCBTC
0.0000002875
logo ETHETH
0.000008991
logo XRPXRP
0.01107
logo USDTUSDT
0.03295
logo BNBBNB
0.000043
logo SOLSOL
0.0001973
logo USDCUSDC
0.03296
logo SMARTSMART
6.57
logo STETHSTETH
0.00000901
logo TRXTRX
0.09722
logo DOGEDOGE
0.161
logo ADAADA
0.0448
logo WBTCWBTC
0.0000002878
logo HYPEHYPE
0.0008709
logo XLMXLM
0.08245

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Initia (INIT) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng INIT của bạn

Nhập số lượng INIT của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Initia hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Initia.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Initia sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Initia sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Initia sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Initia sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Initia sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Initia (INIT)

Tìm hiểu thêm về Initia (INIT)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.