ListaLISTA sang INR:Chuyển đổi Lista (LISTA) sang Rupee Ấn Độ (INR)

LISTA/INR: 1 LISTA ≈ ₹23.39 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Lista Thị trường hôm nay

Lista đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Lista chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹23.39. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 172,723,898 LISTA, tổng vốn hóa thị trường của Lista tính bằng INR là ₹337,539,308,882.6. Trong 24h qua, giá của Lista tính bằng INR đã tăng ₹1.73, biểu thị mức tăng +8.04%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Lista tính bằng INR là ₹71.47, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹1.67.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LISTA sang INR

23.39+8.04%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LISTA sang INR là ₹23.39 INR, với sự thay đổi +8.04% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá LISTA/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LISTA/INR trong ngày qua.

Giao dịch Lista

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo ListaLISTA/USDT
Giao ngay
$0.2801
+7.68%
logo ListaLISTA/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.28
+8.07%

The real-time trading price of LISTA/USDT Spot is $0.2801, with a 24-hour trading change of +7.68%, LISTA/USDT Spot is $0.2801 and +7.68%, and LISTA/USDT Perpetual is $0.28 and +8.07%.

Bảng chuyển đổi Lista sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi LISTA sang INR

logo ListaSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1LISTA
23.39INR
2LISTA
46.78INR
3LISTA
70.17INR
4LISTA
93.56INR
5LISTA
116.95INR
6LISTA
140.35INR
7LISTA
163.74INR
8LISTA
187.13INR
9LISTA
210.52INR
10LISTA
233.91INR
100LISTA
2,339.18INR
500LISTA
11,695.93INR
1,000LISTA
23,391.87INR
5,000LISTA
116,959.36INR
10,000LISTA
233,918.72INR

Bảng chuyển đổi INR sang LISTA

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Lista
1INR
0.04274LISTA
2INR
0.08549LISTA
3INR
0.1282LISTA
4INR
0.1709LISTA
5INR
0.2137LISTA
6INR
0.2564LISTA
7INR
0.2992LISTA
8INR
0.3419LISTA
9INR
0.3847LISTA
10INR
0.4274LISTA
10,000INR
427.49LISTA
50,000INR
2,137.49LISTA
100,000INR
4,274.98LISTA
500,000INR
21,374.94LISTA
1,000,000INR
42,749.89LISTA

Bảng chuyển đổi số tiền LISTA sang INR và INR sang LISTA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 LISTA sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 INR sang LISTA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Lista phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LISTA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LISTA = $0.28 USD, 1 LISTA = €0.25 EUR, 1 LISTA = ₹23.39 INR, 1 LISTA = Rp4,247.53 IDR, 1 LISTA = $0.38 CAD, 1 LISTA = £0.21 GBP, 1 LISTA = ฿9.24 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3627
logo BTCBTC
0.00005208
logo ETHETH
0.001626
logo XRPXRP
2
logo USDTUSDT
5.98
logo BNBBNB
0.007755
logo SOLSOL
0.03563
logo USDCUSDC
5.98
logo SMARTSMART
1,187
logo STETHSTETH
0.001627
logo TRXTRX
17.72
logo DOGEDOGE
29.15
logo ADAADA
8.08
logo WBTCWBTC
0.0000521
logo HYPEHYPE
0.1575
logo XLMXLM
14.97

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Lista (LISTA) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng LISTA của bạn

Nhập số lượng LISTA của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Lista hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Lista.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Lista sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Lista sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Lista sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Lista sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Lista sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Lista (LISTA)

Tìm hiểu thêm về Lista (LISTA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.