ListaLISTA sang KRW:Chuyển đổi Lista (LISTA) sang Won Hàn Quốc (KRW)

LISTA/KRW: 1 LISTA ≈ ₩391.43 KRW

Lần cập nhật mới nhất:

Lista Thị trường hôm nay

Lista đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của LISTA chuyển đổi sang Won Hàn Quốc (KRW) là ₩391.43. Với nguồn cung lưu hành là 172,723,898 LISTA, tổng vốn hóa thị trường của LISTA tính bằng KRW là ₩90,046,956,337,824.3. Trong 24h qua, giá của LISTA tính bằng KRW đã giảm ₩-15.01, biểu thị mức giảm -3.69%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của LISTA tính bằng KRW là ₩1,139.53, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩26.63.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LISTA sang KRW

391.43-3.69%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LISTA sang KRW là ₩391.43 KRW, với sự thay đổi -3.69% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá LISTA/KRW của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LISTA/KRW trong ngày qua.

Giao dịch Lista

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo ListaLISTA/USDT
Giao ngay
$0.2926
-3.59%
logo ListaLISTA/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.2929
-3.56%

The real-time trading price of LISTA/USDT Spot is $0.2926, with a 24-hour trading change of -3.59%, LISTA/USDT Spot is $0.2926 and -3.59%, and LISTA/USDT Perpetual is $0.2929 and -3.56%.

Bảng chuyển đổi Lista sang Won Hàn Quốc

Bảng chuyển đổi LISTA sang KRW

logo ListaSố lượng
Chuyển thànhlogo KRW
1LISTA
391.43KRW
2LISTA
782.86KRW
3LISTA
1,174.3KRW
4LISTA
1,565.73KRW
5LISTA
1,957.16KRW
6LISTA
2,348.6KRW
7LISTA
2,740.03KRW
8LISTA
3,131.46KRW
9LISTA
3,522.9KRW
10LISTA
3,914.33KRW
100LISTA
39,143.35KRW
500LISTA
195,716.79KRW
1,000LISTA
391,433.59KRW
5,000LISTA
1,957,167.97KRW
10,000LISTA
3,914,335.95KRW

Bảng chuyển đổi KRW sang LISTA

logo KRWSố lượng
Chuyển thànhlogo Lista
1KRW
0.002554LISTA
2KRW
0.005109LISTA
3KRW
0.007664LISTA
4KRW
0.01021LISTA
5KRW
0.01277LISTA
6KRW
0.01532LISTA
7KRW
0.01788LISTA
8KRW
0.02043LISTA
9KRW
0.02299LISTA
10KRW
0.02554LISTA
100,000KRW
255.47LISTA
500,000KRW
1,277.35LISTA
1,000,000KRW
2,554.71LISTA
5,000,000KRW
12,773.55LISTA
10,000,000KRW
25,547.11LISTA

Bảng chuyển đổi số tiền LISTA sang KRW và KRW sang LISTA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 LISTA sang KRW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 KRW sang LISTA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Lista phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LISTA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LISTA = $0.29 USD, 1 LISTA = €0.26 EUR, 1 LISTA = ₹24.55 INR, 1 LISTA = Rp4,458.39 IDR, 1 LISTA = $0.4 CAD, 1 LISTA = £0.22 GBP, 1 LISTA = ฿9.69 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

KRWKRW
logo GTGT
0.02238
logo BTCBTC
0.000003165
logo ETHETH
0.00008948
logo XRPXRP
0.1179
logo USDTUSDT
0.3753
logo BNBBNB
0.0004678
logo SOLSOL
0.002088
logo USDCUSDC
0.3754
logo SMARTSMART
54.65
logo STETHSTETH
0.00008988
logo DOGEDOGE
1.61
logo TRXTRX
1.09
logo ADAADA
0.4709
logo WBTCWBTC
0.000003165
logo LINKLINK
0.01751
logo HYPEHYPE
0.008557

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Won Hàn Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT, KRW sang BTC, KRW sang ETH, KRW sang USBT, KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Lista (LISTA) sang Won Hàn Quốc (KRW)

01

Nhập số lượng LISTA của bạn

Nhập số lượng LISTA của bạn

02

Chọn Won Hàn Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn KRW hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Lista hiện tại theo Won Hàn Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Lista.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Lista sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Lista sang Won Hàn Quốc (KRW) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Lista sang Won Hàn Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Lista sang Won Hàn Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Lista sang loại tiền tệ khác ngoài Won Hàn Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Won Hàn Quốc (KRW) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Lista (LISTA)

Tìm hiểu thêm về Lista (LISTA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.