NAVI ProtocolNAVX sang EUR:Chuyển đổi NAVI Protocol (NAVX) sang Euro (EUR)

NAVX/EUR: 1 NAVX ≈ €0.05616 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

NAVI Protocol Thị trường hôm nay

NAVI Protocol đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NAVI Protocol chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.05616. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 589,457,725.6 NAVX, tổng vốn hóa thị trường của NAVI Protocol tính bằng EUR là €29,659,922.17. Trong 24h qua, giá của NAVI Protocol tính bằng EUR đã tăng €0.001674, biểu thị mức tăng +3.05%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NAVI Protocol tính bằng EUR là €0.3834, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.008959.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NAVX sang EUR

0.05616+3.05%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NAVX sang EUR là €0.05616 EUR, với sự thay đổi +3.05% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NAVX/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NAVX/EUR trong ngày qua.

Giao dịch NAVI Protocol

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NAVI ProtocolNAVX/USDT
Giao ngay
$0.06317
+2.73%
logo NAVI ProtocolNAVX/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.06163
+1.35%

The real-time trading price of NAVX/USDT Spot is $0.06317, with a 24-hour trading change of +2.73%, NAVX/USDT Spot is $0.06317 and +2.73%, and NAVX/USDT Perpetual is $0.06163 and +1.35%.

Bảng chuyển đổi NAVI Protocol sang Euro

Bảng chuyển đổi NAVX sang EUR

logo NAVI ProtocolSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1NAVX
0.05EUR
2NAVX
0.11EUR
3NAVX
0.16EUR
4NAVX
0.22EUR
5NAVX
0.28EUR
6NAVX
0.33EUR
7NAVX
0.39EUR
8NAVX
0.44EUR
9NAVX
0.5EUR
10NAVX
0.56EUR
10,000NAVX
561.63EUR
50,000NAVX
2,808.19EUR
100,000NAVX
5,616.39EUR
500,000NAVX
28,081.98EUR
1,000,000NAVX
56,163.97EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang NAVX

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo NAVI Protocol
1EUR
17.8NAVX
2EUR
35.61NAVX
3EUR
53.41NAVX
4EUR
71.22NAVX
5EUR
89.02NAVX
6EUR
106.83NAVX
7EUR
124.63NAVX
8EUR
142.44NAVX
9EUR
160.24NAVX
10EUR
178.05NAVX
100EUR
1,780.5NAVX
500EUR
8,902.5NAVX
1,000EUR
17,805NAVX
5,000EUR
89,025.04NAVX
10,000EUR
178,050.08NAVX

Bảng chuyển đổi số tiền NAVX sang EUR và EUR sang NAVX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 NAVX sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang NAVX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NAVI Protocol phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NAVX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NAVX = $0.06 USD, 1 NAVX = €0.06 EUR, 1 NAVX = ₹5.24 INR, 1 NAVX = Rp950.99 IDR, 1 NAVX = $0.09 CAD, 1 NAVX = £0.05 GBP, 1 NAVX = ฿2.07 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
33.02
logo BTCBTC
0.004789
logo ETHETH
0.1384
logo XRPXRP
168.96
logo USDTUSDT
558.05
logo BNBBNB
0.7002
logo SOLSOL
3.13
logo USDCUSDC
558.2
logo SMARTSMART
81,092.96
logo STETHSTETH
0.1386
logo DOGEDOGE
2,413.5
logo TRXTRX
1,652.3
logo ADAADA
699.63
logo WBTCWBTC
0.004782
logo XLMXLM
1,239.03
logo LINKLINK
27.25

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi NAVI Protocol (NAVX) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng NAVX của bạn

Nhập số lượng NAVX của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NAVI Protocol hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NAVI Protocol.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NAVI Protocol sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NAVI Protocol sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NAVI Protocol sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NAVI Protocol sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi NAVI Protocol sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến NAVI Protocol (NAVX)

Tìm hiểu thêm về NAVI Protocol (NAVX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.