NYMNYM sang KRW:Chuyển đổi NYM (NYM) sang Won Hàn Quốc (KRW)

NYM/KRW: 1 NYM ≈ ₩70.25 KRW

Lần cập nhật mới nhất:

NYM Thị trường hôm nay

NYM đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NYM chuyển đổi sang Won Hàn Quốc (KRW) là ₩70.25. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 815,660,905.86 NYM, tổng vốn hóa thị trường của NYM tính bằng KRW là ₩76,321,892,831,438.37. Trong 24h qua, giá của NYM tính bằng KRW đã tăng ₩2.87, biểu thị mức tăng +4.26%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NYM tính bằng KRW là ₩7,671.51, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩52.88.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NYM sang KRW

70.25+4.26%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NYM sang KRW là ₩70.25 KRW, với sự thay đổi +4.26% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NYM/KRW của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NYM/KRW trong ngày qua.

Giao dịch NYM

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NYMNYM/USDT
Giao ngay
$0.05288
+3.66%

The real-time trading price of NYM/USDT Spot is $0.05288, with a 24-hour trading change of +3.66%, NYM/USDT Spot is $0.05288 and +3.66%, and NYM/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi NYM sang Won Hàn Quốc

Bảng chuyển đổi NYM sang KRW

logo NYMSố lượng
Chuyển thànhlogo KRW
1NYM
70.25KRW
2NYM
140.51KRW
3NYM
210.76KRW
4NYM
281.02KRW
5NYM
351.27KRW
6NYM
421.53KRW
7NYM
491.78KRW
8NYM
562.04KRW
9NYM
632.3KRW
10NYM
702.55KRW
100NYM
7,025.56KRW
500NYM
35,127.8KRW
1,000NYM
70,255.6KRW
5,000NYM
351,278.02KRW
10,000NYM
702,556.04KRW

Bảng chuyển đổi KRW sang NYM

logo KRWSố lượng
Chuyển thànhlogo NYM
1KRW
0.01423NYM
2KRW
0.02846NYM
3KRW
0.0427NYM
4KRW
0.05693NYM
5KRW
0.07116NYM
6KRW
0.0854NYM
7KRW
0.09963NYM
8KRW
0.1138NYM
9KRW
0.1281NYM
10KRW
0.1423NYM
10,000KRW
142.33NYM
50,000KRW
711.68NYM
100,000KRW
1,423.37NYM
500,000KRW
7,116.86NYM
1,000,000KRW
14,233.73NYM

Bảng chuyển đổi số tiền NYM sang KRW và KRW sang NYM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 NYM sang KRW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 KRW sang NYM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NYM phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NYM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NYM = $0.05 USD, 1 NYM = €0.05 EUR, 1 NYM = ₹4.41 INR, 1 NYM = Rp800.2 IDR, 1 NYM = $0.07 CAD, 1 NYM = £0.04 GBP, 1 NYM = ฿1.74 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

KRWKRW
logo GTGT
0.02228
logo BTCBTC
0.000003211
logo ETHETH
0.00009313
logo XRPXRP
0.1138
logo USDTUSDT
0.3753
logo BNBBNB
0.0004706
logo SOLSOL
0.002111
logo USDCUSDC
0.3754
logo SMARTSMART
54.46
logo STETHSTETH
0.00009291
logo DOGEDOGE
1.63
logo TRXTRX
1.1
logo ADAADA
0.4717
logo WBTCWBTC
0.000003215
logo XLMXLM
0.8275
logo HYPEHYPE
0.009124

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Won Hàn Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT, KRW sang BTC, KRW sang ETH, KRW sang USBT, KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi NYM (NYM) sang Won Hàn Quốc (KRW)

01

Nhập số lượng NYM của bạn

Nhập số lượng NYM của bạn

02

Chọn Won Hàn Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn KRW hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NYM hiện tại theo Won Hàn Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NYM.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NYM sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NYM sang Won Hàn Quốc (KRW) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NYM sang Won Hàn Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NYM sang Won Hàn Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi NYM sang loại tiền tệ khác ngoài Won Hàn Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Won Hàn Quốc (KRW) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.