Philip Morris xStock Thị trường hôm nay
Philip Morris xStock đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PMX chuyển đổi sang Kuwaiti Dinar (KWD) là د.ك49.91. Với nguồn cung lưu hành là 0 PMX, tổng vốn hóa thị trường của PMX tính bằng KWD là د.ك0. Trong 24h qua, giá của PMX tính bằng KWD đã giảm د.ك-0.3367, biểu thị mức giảm -0.67%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PMX tính bằng KWD là د.ك51.22, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là د.ك49.38.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PMX sang KWD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PMX sang KWD là د.ك49.91 KWD, với sự thay đổi -0.67% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PMX/KWD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PMX/KWD trong ngày qua.
Giao dịch Philip Morris xStock
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $162.46 | -0.01% |
The real-time trading price of PMX/USDT Spot is $162.46, with a 24-hour trading change of -0.01%, PMX/USDT Spot is $162.46 and -0.01%, and PMX/USDT Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Philip Morris xStock sang Kuwaiti Dinar
Bảng chuyển đổi PMX sang KWD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PMX | 49.73KWD |
2PMX | 99.47KWD |
3PMX | 149.21KWD |
4PMX | 198.95KWD |
5PMX | 248.69KWD |
6PMX | 298.43KWD |
7PMX | 348.17KWD |
8PMX | 397.91KWD |
9PMX | 447.65KWD |
10PMX | 497.39KWD |
100PMX | 4,973.94KWD |
500PMX | 24,869.7KWD |
1,000PMX | 49,739.4KWD |
5,000PMX | 248,697KWD |
10,000PMX | 497,394KWD |
Bảng chuyển đổi KWD sang PMX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KWD | 0.0201PMX |
2KWD | 0.0402PMX |
3KWD | 0.06031PMX |
4KWD | 0.08041PMX |
5KWD | 0.1005PMX |
6KWD | 0.1206PMX |
7KWD | 0.1407PMX |
8KWD | 0.1608PMX |
9KWD | 0.1809PMX |
10KWD | 0.201PMX |
10,000KWD | 201.04PMX |
50,000KWD | 1,005.23PMX |
100,000KWD | 2,010.47PMX |
500,000KWD | 10,052.39PMX |
1,000,000KWD | 20,104.78PMX |
Bảng chuyển đổi số tiền PMX sang KWD và KWD sang PMX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 PMX sang KWD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 KWD sang PMX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Philip Morris xStock phổ biến
Philip Morris xStock | 1 PMX |
---|---|
![]() | $163.67USD |
![]() | €146.63EUR |
![]() | ₹13,673.38INR |
![]() | Rp2,482,830.64IDR |
![]() | $222CAD |
![]() | £122.92GBP |
![]() | ฿5,398.29THB |
Philip Morris xStock | 1 PMX |
---|---|
![]() | ₽15,124.53RUB |
![]() | R$890.25BRL |
![]() | د.إ601.08AED |
![]() | ₺5,586.45TRY |
![]() | ¥1,154.4CNY |
![]() | ¥23,568.76JPY |
![]() | $1,275.22HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PMX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PMX = $163.67 USD, 1 PMX = €146.63 EUR, 1 PMX = ₹13,673.38 INR, 1 PMX = Rp2,482,830.64 IDR, 1 PMX = $222 CAD, 1 PMX = £122.92 GBP, 1 PMX = ฿5,398.29 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KWD
ETH chuyển đổi sang KWD
XRP chuyển đổi sang KWD
USDT chuyển đổi sang KWD
BNB chuyển đổi sang KWD
SOL chuyển đổi sang KWD
USDC chuyển đổi sang KWD
SMART chuyển đổi sang KWD
STETH chuyển đổi sang KWD
TRX chuyển đổi sang KWD
DOGE chuyển đổi sang KWD
ADA chuyển đổi sang KWD
WBTC chuyển đổi sang KWD
XLM chuyển đổi sang KWD
HYPE chuyển đổi sang KWD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KWD, ETH sang KWD, USDT sang KWD, BNB sang KWD, SOL sang KWD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 96.64 |
![]() | 0.01426 |
![]() | 0.4402 |
![]() | 535.03 |
![]() | 1,639.54 |
![]() | 2.13 |
![]() | 9.78 |
![]() | 1,639.5 |
![]() | 376,333.01 |
![]() | 0.442 |
![]() | 4,921.33 |
![]() | 7,887.15 |
![]() | 2,183.46 |
![]() | 0.01426 |
![]() | 3,952.41 |
![]() | 42.88 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Kuwaiti Dinar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KWD sang GT, KWD sang USDT, KWD sang BTC, KWD sang ETH, KWD sang USBT, KWD sang PEPE, KWD sang EIGEN, KWD sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Philip Morris xStock (PMX) sang Kuwaiti Dinar (KWD)
Nhập số lượng PMX của bạn
Nhập số lượng PMX của bạn
Chọn Kuwaiti Dinar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn KWD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Philip Morris xStock hiện tại theo Kuwaiti Dinar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Philip Morris xStock.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Philip Morris xStock sang KWD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.