RetaFiRTK sang CNY:Chuyển đổi RetaFi (RTK) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

RTK/CNY: 1 RTK ≈ ¥0.04258 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

RetaFi Thị trường hôm nay

RetaFi đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của RetaFi chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.04258. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 RTK, tổng vốn hóa thị trường của RetaFi tính bằng CNY là ¥0. Trong 24h qua, giá của RetaFi tính bằng CNY đã tăng ¥0.02113, biểu thị mức tăng +96.26%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của RetaFi tính bằng CNY là ¥11.33, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.02014.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1RTK sang CNY

¥0.04258+96.26%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 RTK sang CNY là ¥0.04258 CNY, với sự thay đổi +96.26% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá RTK/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 RTK/CNY trong ngày qua.

Giao dịch RetaFi

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of RTK/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, RTK/-- Spot is $ and --, and RTK/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi RetaFi sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi RTK sang CNY

logo RetaFiSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1RTK
0.04CNY
2RTK
0.08CNY
3RTK
0.12CNY
4RTK
0.17CNY
5RTK
0.21CNY
6RTK
0.25CNY
7RTK
0.29CNY
8RTK
0.34CNY
9RTK
0.38CNY
10RTK
0.42CNY
10,000RTK
425.86CNY
50,000RTK
2,129.32CNY
100,000RTK
4,258.65CNY
500,000RTK
21,293.26CNY
1,000,000RTK
42,586.52CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang RTK

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo RetaFi
1CNY
23.48RTK
2CNY
46.96RTK
3CNY
70.44RTK
4CNY
93.92RTK
5CNY
117.4RTK
6CNY
140.88RTK
7CNY
164.37RTK
8CNY
187.85RTK
9CNY
211.33RTK
10CNY
234.81RTK
100CNY
2,348.16RTK
500CNY
11,740.8RTK
1,000CNY
23,481.6RTK
5,000CNY
117,408.04RTK
10,000CNY
234,816.08RTK

Bảng chuyển đổi số tiền RTK sang CNY và CNY sang RTK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 RTK sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang RTK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1RetaFi phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 RTK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 RTK = $0.01 USD, 1 RTK = €0.01 EUR, 1 RTK = ₹0.52 INR, 1 RTK = Rp96.73 IDR, 1 RTK = $0.01 CAD, 1 RTK = £0 GBP, 1 RTK = ฿0.19 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
3.9
logo BTCBTC
0.0006062
logo ETHETH
0.01456
logo XRPXRP
22.87
logo USDTUSDT
69.71
logo BNBBNB
0.07936
logo SOLSOL
0.333
logo USDCUSDC
69.67
logo SMARTSMART
9,878.27
logo STETHSTETH
0.0146
logo DOGEDOGE
295.88
logo TRXTRX
191.37
logo ADAADA
76.16
logo LINKLINK
2.7
logo HYPEHYPE
1.58
logo WBTCWBTC
0.0006063

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi RetaFi (RTK) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng RTK của bạn

Nhập số lượng RTK của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá RetaFi hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua RetaFi.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi RetaFi sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ RetaFi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ RetaFi sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ RetaFi sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi RetaFi sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.