Saga Thị trường hôm nay
Saga đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Saga chuyển đổi sang Won Hàn Quốc (KRW) là ₩324.17. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 282,170,327 SAGA, tổng vốn hóa thị trường của Saga tính bằng KRW là ₩121,828,511,113,822.97. Trong 24h qua, giá của Saga tính bằng KRW đã tăng ₩16.79, biểu thị mức tăng +5.46%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Saga tính bằng KRW là ₩10,469.61, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩244.39.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SAGA sang KRW
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SAGA sang KRW là ₩324.17 KRW, với sự thay đổi +5.46% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá SAGA/KRW của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SAGA/KRW trong ngày qua.
Giao dịch Saga
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.2426 | +3.85% | |
![]() Giao ngay | $0.2424 | +3.72% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.2426 | +3.85% |
The real-time trading price of SAGA/USDT Spot is $0.2426, with a 24-hour trading change of +3.85%, SAGA/USDT Spot is $0.2426 and +3.85%, and SAGA/USDT Perpetual is $0.2426 and +3.85%.
Bảng chuyển đổi Saga sang Won Hàn Quốc
Bảng chuyển đổi SAGA sang KRW
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SAGA | 324.17KRW |
2SAGA | 648.34KRW |
3SAGA | 972.52KRW |
4SAGA | 1,296.69KRW |
5SAGA | 1,620.87KRW |
6SAGA | 1,945.04KRW |
7SAGA | 2,269.22KRW |
8SAGA | 2,593.39KRW |
9SAGA | 2,917.57KRW |
10SAGA | 3,241.74KRW |
100SAGA | 32,417.46KRW |
500SAGA | 162,087.33KRW |
1,000SAGA | 324,174.67KRW |
5,000SAGA | 1,620,873.37KRW |
10,000SAGA | 3,241,746.75KRW |
Bảng chuyển đổi KRW sang SAGA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KRW | 0.003084SAGA |
2KRW | 0.006169SAGA |
3KRW | 0.009254SAGA |
4KRW | 0.01233SAGA |
5KRW | 0.01542SAGA |
6KRW | 0.0185SAGA |
7KRW | 0.02159SAGA |
8KRW | 0.02467SAGA |
9KRW | 0.02776SAGA |
10KRW | 0.03084SAGA |
100,000KRW | 308.47SAGA |
500,000KRW | 1,542.37SAGA |
1,000,000KRW | 3,084.75SAGA |
5,000,000KRW | 15,423.78SAGA |
10,000,000KRW | 30,847.56SAGA |
Bảng chuyển đổi số tiền SAGA sang KRW và KRW sang SAGA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 SAGA sang KRW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 KRW sang SAGA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Saga phổ biến
Saga | 1 SAGA |
---|---|
![]() | $0.24USD |
![]() | €0.22EUR |
![]() | ₹20.33INR |
![]() | Rp3,692.31IDR |
![]() | $0.33CAD |
![]() | £0.18GBP |
![]() | ฿8.03THB |
Saga | 1 SAGA |
---|---|
![]() | ₽22.49RUB |
![]() | R$1.32BRL |
![]() | د.إ0.89AED |
![]() | ₺8.31TRY |
![]() | ¥1.72CNY |
![]() | ¥35.05JPY |
![]() | $1.9HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SAGA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SAGA = $0.24 USD, 1 SAGA = €0.22 EUR, 1 SAGA = ₹20.33 INR, 1 SAGA = Rp3,692.31 IDR, 1 SAGA = $0.33 CAD, 1 SAGA = £0.18 GBP, 1 SAGA = ฿8.03 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KRW
ETH chuyển đổi sang KRW
XRP chuyển đổi sang KRW
USDT chuyển đổi sang KRW
BNB chuyển đổi sang KRW
SOL chuyển đổi sang KRW
USDC chuyển đổi sang KRW
SMART chuyển đổi sang KRW
STETH chuyển đổi sang KRW
TRX chuyển đổi sang KRW
DOGE chuyển đổi sang KRW
ADA chuyển đổi sang KRW
WBTC chuyển đổi sang KRW
HYPE chuyển đổi sang KRW
XLM chuyển đổi sang KRW
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.02259 |
![]() | 0.000003258 |
![]() | 0.0001021 |
![]() | 0.1252 |
![]() | 0.3753 |
![]() | 0.0004877 |
![]() | 0.002232 |
![]() | 0.3754 |
![]() | 74.58 |
![]() | 0.0001022 |
![]() | 1.11 |
![]() | 1.82 |
![]() | 0.5059 |
![]() | 0.000003262 |
![]() | 0.009826 |
![]() | 0.9393 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Won Hàn Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT, KRW sang BTC, KRW sang ETH, KRW sang USBT, KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Saga (SAGA) sang Won Hàn Quốc (KRW)
Nhập số lượng SAGA của bạn
Nhập số lượng SAGA của bạn
Chọn Won Hàn Quốc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn KRW hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Saga hiện tại theo Won Hàn Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Saga.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Saga sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Saga sang Won Hàn Quốc (KRW) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Saga sang Won Hàn Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Saga sang Won Hàn Quốc?
4.Tôi có thể chuyển đổi Saga sang loại tiền tệ khác ngoài Won Hàn Quốc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Won Hàn Quốc (KRW) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Saga (SAGA)

Monkey NFT Saga: Được dẫn dắt bởi Bored Ape, APE Token có tiềm năng bao nhiêu?
MONKY NFT đã chuyển đổi từ một avatar JPG thành một tài sản đa chiều kết nối các trò chơi, âm nhạc và tương tác xã hội.

SAGADAO: Tổ chức Tự trị Phi tập trung Đang thúc đẩy Hệ sinh thái Di động Solana
Từ thiết kế đột phá của điện thoại di động Saga đến việc truyền cảm hứng cho các nhà phát triển tạo ra các ứng dụng tiên tiến, SagaDAO đang mở ra một kỷ nguyên mới của cơ hội. Hãy đi sâu hơn vào nền tảng đột phá này.

FTX Saga tiếp tục | Domino sẽ đi về đâu?
FTX Saga tiếp tục | Domino sẽ đi về đâu?