Shentu Thị trường hôm nay
Shentu đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Shentu chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥2.33. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 146,831,867 CTK, tổng vốn hóa thị trường của Shentu tính bằng CNY là ¥2,419,993,249.55. Trong 24h qua, giá của Shentu tính bằng CNY đã tăng ¥0.07069, biểu thị mức tăng +3.12%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Shentu tính bằng CNY là ¥27.78, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥1.49.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CTK sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CTK sang CNY là ¥2.33 CNY, với sự thay đổi +3.12% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CTK/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CTK/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Shentu
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.3299 | +3.02% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.3297 | +2.97% |
The real-time trading price of CTK/USDT Spot is $0.3299, with a 24-hour trading change of +3.02%, CTK/USDT Spot is $0.3299 and +3.02%, and CTK/USDT Perpetual is $0.3297 and +2.97%.
Bảng chuyển đổi Shentu sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi CTK sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CTK | 2.33CNY |
2CTK | 4.67CNY |
3CTK | 7.01CNY |
4CTK | 9.34CNY |
5CTK | 11.68CNY |
6CTK | 14.02CNY |
7CTK | 16.35CNY |
8CTK | 18.69CNY |
9CTK | 21.03CNY |
10CTK | 23.36CNY |
100CTK | 233.67CNY |
500CTK | 1,168.36CNY |
1,000CTK | 2,336.72CNY |
5,000CTK | 11,683.62CNY |
10,000CTK | 23,367.25CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang CTK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 0.4279CTK |
2CNY | 0.8558CTK |
3CNY | 1.28CTK |
4CNY | 1.71CTK |
5CNY | 2.13CTK |
6CNY | 2.56CTK |
7CNY | 2.99CTK |
8CNY | 3.42CTK |
9CNY | 3.85CTK |
10CNY | 4.27CTK |
1,000CNY | 427.94CTK |
5,000CNY | 2,139.74CTK |
10,000CNY | 4,279.49CTK |
50,000CNY | 21,397.46CTK |
100,000CNY | 42,794.93CTK |
Bảng chuyển đổi số tiền CTK sang CNY và CNY sang CTK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CTK sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 CNY sang CTK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Shentu phổ biến
Shentu | 1 CTK |
---|---|
![]() | $0.33USD |
![]() | €0.3EUR |
![]() | ₹27.68INR |
![]() | Rp5,025.73IDR |
![]() | $0.45CAD |
![]() | £0.25GBP |
![]() | ฿10.93THB |
Shentu | 1 CTK |
---|---|
![]() | ₽30.62RUB |
![]() | R$1.8BRL |
![]() | د.إ1.22AED |
![]() | ₺11.31TRY |
![]() | ¥2.34CNY |
![]() | ¥47.71JPY |
![]() | $2.58HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CTK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CTK = $0.33 USD, 1 CTK = €0.3 EUR, 1 CTK = ₹27.68 INR, 1 CTK = Rp5,025.73 IDR, 1 CTK = $0.45 CAD, 1 CTK = £0.25 GBP, 1 CTK = ฿10.93 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
XLM chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.17 |
![]() | 0.0006168 |
![]() | 0.01943 |
![]() | 23.3 |
![]() | 70.87 |
![]() | 0.09295 |
![]() | 0.4288 |
![]() | 70.9 |
![]() | 15,818.67 |
![]() | 0.01947 |
![]() | 213.09 |
![]() | 346.9 |
![]() | 94.62 |
![]() | 0.0006176 |
![]() | 171.97 |
![]() | 1.84 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Shentu (CTK) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)
Nhập số lượng CTK của bạn
Nhập số lượng CTK của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Shentu hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Shentu.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Shentu sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Shentu sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Shentu sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Shentu sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Shentu sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Shentu (CTK)

Plume (PLUME): Building the Infrastructure for the Future of Web3
Discover how Plume (PLUME) is creating scalable infrastructure to power the next era of Web3.

What Is Funding in Crypto and Why It Matters
Discover how funding works in crypto and why it plays a key role in trading and market balance.

What Is the Crypto Fear and Greed Index and How to Use It
Discover the Crypto Fear and Greed Index, its meaning, and how it guides market decisions.

What Is Jet ($JET2)? Exploring the Meme Token Inspired by Travel
Discover Jet ($JET2), a meme token blending travel themes with crypto culture.

What Is a Coin in Crypto? Essential Knowledge for Beginners
Discover what a coin is in crypto, its functions, and why it matters for new investors.

How to Convert 1 Million USD to Global Currencies with Gate Converter
Easily convert 1 million USD to any global currency instantly using Gate Converter tool.