AVA Thị trường hôm nay
AVA đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của AVA chuyển đổi sang Won Hàn Quốc (KRW) là ₩818.02. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 68,832,267 AVA, tổng vốn hóa thị trường của AVA tính bằng KRW là ₩74,992,685,623,360.93. Trong 24h qua, giá của AVA tính bằng KRW đã tăng ₩38.87, biểu thị mức tăng +4.99%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AVA tính bằng KRW là ₩8,590.49, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩16.23.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AVA sang KRW
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AVA sang KRW là ₩818.02 KRW, với sự thay đổi +4.99% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá AVA/KRW của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AVA/KRW trong ngày qua.
Giao dịch AVA
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.6086 | +4.84% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.6085 | +4.57% |
The real-time trading price of AVA/USDT Spot is $0.6086, with a 24-hour trading change of +4.84%, AVA/USDT Spot is $0.6086 and +4.84%, and AVA/USDT Perpetual is $0.6085 and +4.57%.
Bảng chuyển đổi AVA sang Won Hàn Quốc
Bảng chuyển đổi AVA sang KRW
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AVA | 818.02KRW |
2AVA | 1,636.05KRW |
3AVA | 2,454.08KRW |
4AVA | 3,272.11KRW |
5AVA | 4,090.14KRW |
6AVA | 4,908.16KRW |
7AVA | 5,726.19KRW |
8AVA | 6,544.22KRW |
9AVA | 7,362.25KRW |
10AVA | 8,180.28KRW |
100AVA | 81,802.82KRW |
500AVA | 409,014.14KRW |
1,000AVA | 818,028.28KRW |
5,000AVA | 4,090,141.44KRW |
10,000AVA | 8,180,282.89KRW |
Bảng chuyển đổi KRW sang AVA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KRW | 0.001222AVA |
2KRW | 0.002444AVA |
3KRW | 0.003667AVA |
4KRW | 0.004889AVA |
5KRW | 0.006112AVA |
6KRW | 0.007334AVA |
7KRW | 0.008557AVA |
8KRW | 0.009779AVA |
9KRW | 0.011AVA |
10KRW | 0.01222AVA |
100,000KRW | 122.24AVA |
500,000KRW | 611.22AVA |
1,000,000KRW | 1,222.45AVA |
5,000,000KRW | 6,112.25AVA |
10,000,000KRW | 12,224.51AVA |
Bảng chuyển đổi số tiền AVA sang KRW và KRW sang AVA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 AVA sang KRW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 KRW sang AVA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1AVA phổ biến
AVA | 1 AVA |
---|---|
![]() | $0.61USD |
![]() | €0.55EUR |
![]() | ₹51.31INR |
![]() | Rp9,317.25IDR |
![]() | $0.83CAD |
![]() | £0.46GBP |
![]() | ฿20.26THB |
AVA | 1 AVA |
---|---|
![]() | ₽56.76RUB |
![]() | R$3.34BRL |
![]() | د.إ2.26AED |
![]() | ₺20.96TRY |
![]() | ¥4.33CNY |
![]() | ¥88.45JPY |
![]() | $4.79HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AVA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AVA = $0.61 USD, 1 AVA = €0.55 EUR, 1 AVA = ₹51.31 INR, 1 AVA = Rp9,317.25 IDR, 1 AVA = $0.83 CAD, 1 AVA = £0.46 GBP, 1 AVA = ฿20.26 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KRW
ETH chuyển đổi sang KRW
XRP chuyển đổi sang KRW
USDT chuyển đổi sang KRW
BNB chuyển đổi sang KRW
SOL chuyển đổi sang KRW
USDC chuyển đổi sang KRW
SMART chuyển đổi sang KRW
STETH chuyển đổi sang KRW
DOGE chuyển đổi sang KRW
TRX chuyển đổi sang KRW
ADA chuyển đổi sang KRW
WBTC chuyển đổi sang KRW
HYPE chuyển đổi sang KRW
LINK chuyển đổi sang KRW
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.02214 |
![]() | 0.000003212 |
![]() | 0.00008897 |
![]() | 0.1143 |
![]() | 0.3753 |
![]() | 0.0004648 |
![]() | 0.002081 |
![]() | 0.3754 |
![]() | 54.95 |
![]() | 0.00008926 |
![]() | 1.54 |
![]() | 1.11 |
![]() | 0.4626 |
![]() | 0.000003215 |
![]() | 0.008611 |
![]() | 0.01776 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Won Hàn Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT, KRW sang BTC, KRW sang ETH, KRW sang USBT, KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi AVA (AVA) sang Won Hàn Quốc (KRW)
Nhập số lượng AVA của bạn
Nhập số lượng AVA của bạn
Chọn Won Hàn Quốc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn KRW hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá AVA hiện tại theo Won Hàn Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua AVA.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi AVA sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ AVA sang Won Hàn Quốc (KRW) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ AVA sang Won Hàn Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ AVA sang Won Hàn Quốc?
4.Tôi có thể chuyển đổi AVA sang loại tiền tệ khác ngoài Won Hàn Quốc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Won Hàn Quốc (KRW) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến AVA (AVA)

AVAAI: Holoworld AI\'s First Flagship AI Agent
Learn how to buy AVAAI, analyze price trends, and join the community to explore the functionality and future potential of this unique token.

AVA Token: How Travala.com\'s Core Cryptocurrency Is Changing the Web3 Travel Experience?
Explore how AVA tokens can revolutionize the Web3 travel experience. Learn how Travala.com offers unique discounts for cryptocurrency enthusiasts and travelers.

Daily News | The Fed\'s Interest Rate Cut Next Week is Almost Certain; DeFi Activity Rebounded, Stimulating ETH and AAVE to Rise
Both BTC and ETH spot ETFs saw significant inflows_ The Fed is likely to cut interest rates by 25 basis points next week_ AVA rose by over 350% during the day.