Viction Thị trường hôm nay
Viction đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của VIC chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹23.79. Với nguồn cung lưu hành là 122,036,756.15 VIC, tổng vốn hóa thị trường của VIC tính bằng INR là ₹242,574,159,419.87. Trong 24h qua, giá của VIC tính bằng INR đã giảm ₹-0.5183, biểu thị mức giảm -2.13%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VIC tính bằng INR là ₹324.14, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹11.34.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VIC sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VIC sang INR là ₹23.79 INR, với sự thay đổi -2.13% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá VIC/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VIC/INR trong ngày qua.
Giao dịch Viction
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.2848 | -2.26% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.2852 | -1.82% |
The real-time trading price of VIC/USDT Spot is $0.2848, with a 24-hour trading change of -2.26%, VIC/USDT Spot is $0.2848 and -2.26%, and VIC/USDT Perpetual is $0.2852 and -1.82%.
Bảng chuyển đổi Viction sang Rupee Ấn Độ
Bảng chuyển đổi VIC sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VIC | 23.78INR |
2VIC | 47.56INR |
3VIC | 71.35INR |
4VIC | 95.13INR |
5VIC | 118.92INR |
6VIC | 142.7INR |
7VIC | 166.49INR |
8VIC | 190.27INR |
9VIC | 214.06INR |
10VIC | 237.84INR |
100VIC | 2,378.45INR |
500VIC | 11,892.26INR |
1,000VIC | 23,784.52INR |
5,000VIC | 118,922.6INR |
10,000VIC | 237,845.21INR |
Bảng chuyển đổi INR sang VIC
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 0.04204VIC |
2INR | 0.08408VIC |
3INR | 0.1261VIC |
4INR | 0.1681VIC |
5INR | 0.2102VIC |
6INR | 0.2522VIC |
7INR | 0.2943VIC |
8INR | 0.3363VIC |
9INR | 0.3783VIC |
10INR | 0.4204VIC |
10,000INR | 420.44VIC |
50,000INR | 2,102.2VIC |
100,000INR | 4,204.41VIC |
500,000INR | 21,022.07VIC |
1,000,000INR | 42,044.15VIC |
Bảng chuyển đổi số tiền VIC sang INR và INR sang VIC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 VIC sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 INR sang VIC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Viction phổ biến
Viction | 1 VIC |
---|---|
![]() | $0.28USD |
![]() | €0.26EUR |
![]() | ₹23.79INR |
![]() | Rp4,320.34IDR |
![]() | $0.39CAD |
![]() | £0.21GBP |
![]() | ฿9.39THB |
Viction | 1 VIC |
---|---|
![]() | ₽26.32RUB |
![]() | R$1.55BRL |
![]() | د.إ1.05AED |
![]() | ₺9.72TRY |
![]() | ¥2.01CNY |
![]() | ¥41.01JPY |
![]() | $2.22HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VIC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VIC = $0.28 USD, 1 VIC = €0.26 EUR, 1 VIC = ₹23.79 INR, 1 VIC = Rp4,320.34 IDR, 1 VIC = $0.39 CAD, 1 VIC = £0.21 GBP, 1 VIC = ฿9.39 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
XLM chuyển đổi sang INR
HYPE chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.3543 |
![]() | 0.00005128 |
![]() | 0.001525 |
![]() | 1.78 |
![]() | 5.98 |
![]() | 0.007619 |
![]() | 0.03436 |
![]() | 821.49 |
![]() | 5.98 |
![]() | 0.001518 |
![]() | 27.03 |
![]() | 17.73 |
![]() | 7.55 |
![]() | 0.00005131 |
![]() | 12.98 |
![]() | 0.1468 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Viction (VIC) sang Rupee Ấn Độ (INR)
Nhập số lượng VIC của bạn
Nhập số lượng VIC của bạn
Chọn Rupee Ấn Độ
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Viction hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Viction.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Viction sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.