StorjChuyển đổi Storj (STORJ) sang Euro (EUR)

STORJ/EUR: 1 STORJ ≈ €0.218 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Storj Thị trường hôm nay

Storj đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của STORJ chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.218. Với nguồn cung lưu hành là 143,787,438.7 STORJ, tổng vốn hóa thị trường của STORJ tính bằng EUR là €28,090,572.77. Trong 24h qua, giá của STORJ tính bằng EUR đã giảm €-0.0006991, biểu thị mức giảm -0.32%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của STORJ tính bằng EUR là €3.41, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.04501.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1STORJ sang EUR

0.218-0.32%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 STORJ sang EUR là €0.218 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -0.32% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá STORJ/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 STORJ/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Storj

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo StorjSTORJ/USDT
Giao ngay
$0.2427
-0.65%
logo StorjSTORJ/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.2436
-0.45%

The real-time trading price of STORJ/USDT Spot is $0.2427, with a 24-hour trading change of -0.65%, STORJ/USDT Spot is $0.2427 and -0.65%, and STORJ/USDT Perpetual is $0.2436 and -0.45%.

Bảng chuyển đổi Storj sang Euro

Bảng chuyển đổi STORJ sang EUR

logo StorjSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1STORJ
0.21EUR
2STORJ
0.43EUR
3STORJ
0.65EUR
4STORJ
0.87EUR
5STORJ
1.09EUR
6STORJ
1.3EUR
7STORJ
1.52EUR
8STORJ
1.74EUR
9STORJ
1.96EUR
10STORJ
2.18EUR
1000STORJ
218.06EUR
5000STORJ
1,090.31EUR
10000STORJ
2,180.62EUR
50000STORJ
10,903.1EUR
100000STORJ
21,806.2EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang STORJ

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Storj
1EUR
4.58STORJ
2EUR
9.17STORJ
3EUR
13.75STORJ
4EUR
18.34STORJ
5EUR
22.92STORJ
6EUR
27.51STORJ
7EUR
32.1STORJ
8EUR
36.68STORJ
9EUR
41.27STORJ
10EUR
45.85STORJ
100EUR
458.58STORJ
500EUR
2,292.92STORJ
1000EUR
4,585.85STORJ
5000EUR
22,929.25STORJ
10000EUR
45,858.5STORJ

Bảng chuyển đổi số tiền STORJ sang EUR và EUR sang STORJ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 STORJ sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang STORJ, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Storj phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 STORJ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 STORJ = $0.24 USD, 1 STORJ = €0.22 EUR, 1 STORJ = ₹20.33 INR, 1 STORJ = Rp3,692.31 IDR, 1 STORJ = $0.33 CAD, 1 STORJ = £0.18 GBP, 1 STORJ = ฿8.03 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
33.52
logo BTCBTC
0.005387
logo ETHETH
0.2302
logo USDTUSDT
557.99
logo XRPXRP
263
logo BNBBNB
0.8678
logo SOLSOL
3.98
logo USDCUSDC
558.15
logo SMARTSMART
147,150.57
logo TRXTRX
2,038.11
logo DOGEDOGE
3,433.6
logo STETHSTETH
0.2304
logo ADAADA
965.56
logo WBTCWBTC
0.005395
logo HYPEHYPE
16.32
logo BCHBCH
1.16

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Storj của bạn

01

Nhập số lượng STORJ của bạn

Nhập số lượng STORJ của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Storj hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Storj.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Storj sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Storj sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Storj sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Storj sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Storj sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Storj (STORJ)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.