Storj Thị trường hôm nay
Storj đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Storj chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.2021. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 143,787,438.7 STORJ, tổng vốn hóa thị trường của Storj tính bằng EUR là €26,036,290.95. Trong 24h qua, giá của Storj tính bằng EUR đã tăng €0.007961, biểu thị mức tăng +4.08%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Storj tính bằng EUR là €3.41, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.04501.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1STORJ sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 STORJ sang EUR là €0.2021 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +4.08% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá STORJ/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 STORJ/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Storj
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.2298 | 6.39% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.2302 | 4.92% |
The real-time trading price of STORJ/USDT Spot is $0.2298, with a 24-hour trading change of 6.39%, STORJ/USDT Spot is $0.2298 and 6.39%, and STORJ/USDT Perpetual is $0.2302 and 4.92%.
Bảng chuyển đổi Storj sang Euro
Bảng chuyển đổi STORJ sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1STORJ | 0.2EUR |
2STORJ | 0.4EUR |
3STORJ | 0.6EUR |
4STORJ | 0.8EUR |
5STORJ | 1.01EUR |
6STORJ | 1.21EUR |
7STORJ | 1.41EUR |
8STORJ | 1.61EUR |
9STORJ | 1.81EUR |
10STORJ | 2.02EUR |
1000STORJ | 202.11EUR |
5000STORJ | 1,010.57EUR |
10000STORJ | 2,021.15EUR |
50000STORJ | 10,105.75EUR |
100000STORJ | 20,211.5EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang STORJ
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 4.94STORJ |
2EUR | 9.89STORJ |
3EUR | 14.84STORJ |
4EUR | 19.79STORJ |
5EUR | 24.73STORJ |
6EUR | 29.68STORJ |
7EUR | 34.63STORJ |
8EUR | 39.58STORJ |
9EUR | 44.52STORJ |
10EUR | 49.47STORJ |
100EUR | 494.76STORJ |
500EUR | 2,473.83STORJ |
1000EUR | 4,947.67STORJ |
5000EUR | 24,738.38STORJ |
10000EUR | 49,476.77STORJ |
Bảng chuyển đổi số tiền STORJ sang EUR và EUR sang STORJ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 STORJ sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang STORJ, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Storj phổ biến
Storj | 1 STORJ |
---|---|
![]() | $0.23USD |
![]() | €0.21EUR |
![]() | ₹19.2INR |
![]() | Rp3,486.01IDR |
![]() | $0.31CAD |
![]() | £0.17GBP |
![]() | ฿7.58THB |
Storj | 1 STORJ |
---|---|
![]() | ₽21.24RUB |
![]() | R$1.25BRL |
![]() | د.إ0.84AED |
![]() | ₺7.84TRY |
![]() | ¥1.62CNY |
![]() | ¥33.09JPY |
![]() | $1.79HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 STORJ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 STORJ = $0.23 USD, 1 STORJ = €0.21 EUR, 1 STORJ = ₹19.2 INR, 1 STORJ = Rp3,486.01 IDR, 1 STORJ = $0.31 CAD, 1 STORJ = £0.17 GBP, 1 STORJ = ฿7.58 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
BCH chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 34.64 |
![]() | 0.00555 |
![]() | 0.2504 |
![]() | 557.9 |
![]() | 283.87 |
![]() | 0.901 |
![]() | 4.22 |
![]() | 558.32 |
![]() | 106,160.81 |
![]() | 2,091.9 |
![]() | 3,716.44 |
![]() | 0.2546 |
![]() | 1,046.69 |
![]() | 0.005578 |
![]() | 16.7 |
![]() | 1.26 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Storj của bạn
Nhập số lượng STORJ của bạn
Nhập số lượng STORJ của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Storj hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Storj.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Storj sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Storj sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Storj sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Storj sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Storj sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Storj (STORJ)

ZKJ 代幣暴跌後走勢分析:2025 年價格預測
Gate 交易所數據顯示 ZKJ 價格暫報 0.2368 美元,市值維持在 7,600 萬美元附近。

打造未來數字資產管理:Gate Wallet 的創新之路
Gate Wallet 的創新之路

什麼是幣投資?2025年初學者的完整指南
了解什麼是幣投資,並獲取2025年初學者的完整指南。

Gate Wallet:重塑Web3交互的智能樞紐
重塑Web3交互的智能樞紐

FIL幣今日:去中心化存儲趨勢與2025年展望
探索FIL幣對去中心化存儲趨勢的影響及2025年的預測。

2025年加密貨幣挖礦機:盈利能力、風險與工作量證明資產的崛起
探索2025年加密貨幣挖礦中工作量證明資產的盈利能力、風險及其崛起。