Storj Thị trường hôm nay
Storj đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Storj chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.2196. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 143,787,438.7 STORJ, tổng vốn hóa thị trường của Storj tính bằng EUR là €28,298,309.14. Trong 24h qua, giá của Storj tính bằng EUR đã tăng €0.02102, biểu thị mức tăng +10.59%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Storj tính bằng EUR là €3.41, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.04501.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1STORJ sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 STORJ sang EUR là €0.2196 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +10.59% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá STORJ/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 STORJ/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Storj
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.2451 | 10.45% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.2452 | 10.9% |
The real-time trading price of STORJ/USDT Spot is $0.2451, with a 24-hour trading change of 10.45%, STORJ/USDT Spot is $0.2451 and 10.45%, and STORJ/USDT Perpetual is $0.2452 and 10.9%.
Bảng chuyển đổi Storj sang Euro
Bảng chuyển đổi STORJ sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1STORJ | 0.21EUR |
2STORJ | 0.43EUR |
3STORJ | 0.65EUR |
4STORJ | 0.87EUR |
5STORJ | 1.09EUR |
6STORJ | 1.31EUR |
7STORJ | 1.53EUR |
8STORJ | 1.75EUR |
9STORJ | 1.97EUR |
10STORJ | 2.19EUR |
1000STORJ | 219.13EUR |
5000STORJ | 1,095.68EUR |
10000STORJ | 2,191.37EUR |
50000STORJ | 10,956.85EUR |
100000STORJ | 21,913.71EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang STORJ
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 4.56STORJ |
2EUR | 9.12STORJ |
3EUR | 13.69STORJ |
4EUR | 18.25STORJ |
5EUR | 22.81STORJ |
6EUR | 27.38STORJ |
7EUR | 31.94STORJ |
8EUR | 36.5STORJ |
9EUR | 41.07STORJ |
10EUR | 45.63STORJ |
100EUR | 456.33STORJ |
500EUR | 2,281.67STORJ |
1000EUR | 4,563.35STORJ |
5000EUR | 22,816.76STORJ |
10000EUR | 45,633.52STORJ |
Bảng chuyển đổi số tiền STORJ sang EUR và EUR sang STORJ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 STORJ sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang STORJ, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Storj phổ biến
Storj | 1 STORJ |
---|---|
![]() | $0.25USD |
![]() | €0.22EUR |
![]() | ₹20.48INR |
![]() | Rp3,719.62IDR |
![]() | $0.33CAD |
![]() | £0.18GBP |
![]() | ฿8.09THB |
Storj | 1 STORJ |
---|---|
![]() | ₽22.66RUB |
![]() | R$1.33BRL |
![]() | د.إ0.9AED |
![]() | ₺8.37TRY |
![]() | ¥1.73CNY |
![]() | ¥35.31JPY |
![]() | $1.91HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 STORJ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 STORJ = $0.25 USD, 1 STORJ = €0.22 EUR, 1 STORJ = ₹20.48 INR, 1 STORJ = Rp3,719.62 IDR, 1 STORJ = $0.33 CAD, 1 STORJ = £0.18 GBP, 1 STORJ = ฿8.09 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 33.64 |
![]() | 0.005301 |
![]() | 0.2329 |
![]() | 557.7 |
![]() | 259.09 |
![]() | 0.8714 |
![]() | 3.86 |
![]() | 558.48 |
![]() | 109,426.68 |
![]() | 2,041.47 |
![]() | 3,403.86 |
![]() | 0.2313 |
![]() | 960.74 |
![]() | 0.005296 |
![]() | 14.68 |
![]() | 197.93 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Storj của bạn
Nhập số lượng STORJ của bạn
Nhập số lượng STORJ của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Storj hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Storj.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Storj sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Storj sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Storj sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Storj sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Storj sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Storj (STORJ)

Crypto Dezire : Stratégies d'investissement Web3 pour 2025 et au-delà
Explorez lavenir du Web3 et plongez dans les stratégies dinvestissement, les tendances DeFi et ladoption de la blockchain pour 2025 avec Crypto Dezire.

Qu'est-ce que le FOMO dans le Crypto ? 4 façons de surmonter la psychologie du FOMO dans le Crypto
Dans le monde en évolution rapide de la crypto-monnaie, les émotions jouent un rôle significatif dans linfluence du comportement dinvestissement.

Comment miner Bitcoin sur PC et ordinateur portable : un guide pour débutants
Avec lintérêt croissant pour la cryptomonnaie, de nombreux nouveaux venus se demandent comment miner Bitcoin sur PC et ordinateur portable.

Maximisez l'efficacité avec la meilleure machine de Mining de pièces sur PC dans Crypto
Alors que le marché crypto entre dans une nouvelle phase de croissance en 2025, le mining continue dêtre une stratégie clé pour gagner des actifs numériques.

Le minage de cryptomonnaie est-il rentable ? Coût total et profit de la machine de minage.
Dans le paysage en constante évolution des cryptomonnaies, la rentabilité dune machine de Mining

Qu'est-ce que DEX ? Vue d'ensemble des plateformes décentralisées
Dans le paysage en évolution des cryptomonnaies et de la blockchain, la montée des plateformes décentralisées (DEX)