Nodecoin Thị trường hôm nay
Nodecoin đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NC chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹2.19. Với nguồn cung lưu hành là 208,000,000 NC, tổng vốn hóa thị trường của NC tính bằng INR là ₹38,165,224,030.98. Trong 24h qua, giá của NC tính bằng INR đã giảm ₹-0.0133, biểu thị mức giảm -0.6%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NC tính bằng INR là ₹27.98, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹2.06.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NC sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NC sang INR là ₹2.19 INR, với tỷ lệ thay đổi là -0.6% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NC/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NC/INR trong ngày qua.
Giao dịch Nodecoin
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.02629 | -1.82% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.02637 | -1.68% |
The real-time trading price of NC/USDT Spot is $0.02629, with a 24-hour trading change of -1.82%, NC/USDT Spot is $0.02629 and -1.82%, and NC/USDT Perpetual is $0.02637 and -1.68%.
Bảng chuyển đổi Nodecoin sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi NC sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NC | 2.19INR |
2NC | 4.39INR |
3NC | 6.58INR |
4NC | 8.78INR |
5NC | 10.98INR |
6NC | 13.17INR |
7NC | 15.37INR |
8NC | 17.57INR |
9NC | 19.76INR |
10NC | 21.96INR |
100NC | 219.63INR |
500NC | 1,098.16INR |
1000NC | 2,196.32INR |
5000NC | 10,981.64INR |
10000NC | 21,963.29INR |
Bảng chuyển đổi INR sang NC
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 0.4553NC |
2INR | 0.9106NC |
3INR | 1.36NC |
4INR | 1.82NC |
5INR | 2.27NC |
6INR | 2.73NC |
7INR | 3.18NC |
8INR | 3.64NC |
9INR | 4.09NC |
10INR | 4.55NC |
1000INR | 455.3NC |
5000INR | 2,276.52NC |
10000INR | 4,553.05NC |
50000INR | 22,765.25NC |
100000INR | 45,530.5NC |
Bảng chuyển đổi số tiền NC sang INR và INR sang NC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NC sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 INR sang NC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Nodecoin phổ biến
Nodecoin | 1 NC |
---|---|
![]() | $0.03USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹2.2INR |
![]() | Rp398.81IDR |
![]() | $0.04CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿0.87THB |
Nodecoin | 1 NC |
---|---|
![]() | ₽2.43RUB |
![]() | R$0.14BRL |
![]() | د.إ0.1AED |
![]() | ₺0.9TRY |
![]() | ¥0.19CNY |
![]() | ¥3.79JPY |
![]() | $0.2HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NC = $0.03 USD, 1 NC = €0.02 EUR, 1 NC = ₹2.2 INR, 1 NC = Rp398.81 IDR, 1 NC = $0.04 CAD, 1 NC = £0.02 GBP, 1 NC = ฿0.87 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
HYPE chuyển đổi sang INR
SUI chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.3891 |
![]() | 0.00005705 |
![]() | 0.002371 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.75 |
![]() | 0.009277 |
![]() | 0.04056 |
![]() | 5.98 |
![]() | 21.88 |
![]() | 35.07 |
![]() | 0.002374 |
![]() | 9.87 |
![]() | 3,111.5 |
![]() | 0.00005703 |
![]() | 0.1528 |
![]() | 2.11 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Nodecoin của bạn
Nhập số lượng NC của bạn
Nhập số lượng NC của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nodecoin hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nodecoin.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nodecoin sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Nodecoin sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nodecoin sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nodecoin sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Nodecoin sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Nodecoin (NC)

Toncoin (TON):Telegram 赋能的区块链新星与投资机会
Toncoin (TON) 是 The Open Network 的原生代币

2025年的Launchpool:加密货币代币奖励的新纪元
了解2025年Launchpool如何帮助用户轻松赚取新的加密货币代币。

探索 Gate Launchpool:质押 YBDBD,GameFi 理财开启
本文结合 Gate Launchpool 活动详情,深入探讨如何通过质押获取 YBDBD 代币奖励

LAUNCHCOIN_USDT:推动进入早期Web3创新的交易对
LAUNCHCOIN是一个以发射台为中心生态系统的本地代币

RVN_USDT: Ravencoin在2025年代币市场的复兴
Ravencoin的RVN_USDT交易对在Gate上脱颖而出,作为一个展现强大技术基础和实际应用的代币。

World Liberty Financial 白皮书解析:USD1 稳定币前景如何?
World Liberty Financial 是由美国总统唐纳德·特朗普家族支持的加密项目。