Wrapped ADA Thị trường hôm nay
Wrapped ADA đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Wrapped ADA chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.5406. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 WADA, tổng vốn hóa thị trường của Wrapped ADA tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của Wrapped ADA tính bằng EUR đã tăng €0.003224, biểu thị mức tăng +0.6%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Wrapped ADA tính bằng EUR là €1.18, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.1767.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1WADA sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 WADA sang EUR là €0.5406 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +0.6% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá WADA/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WADA/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Wrapped ADA
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of WADA/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, WADA/-- Spot is $ and 0%, and WADA/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Wrapped ADA sang Euro
Bảng chuyển đổi WADA sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1WADA | 0.54EUR |
2WADA | 1.08EUR |
3WADA | 1.62EUR |
4WADA | 2.16EUR |
5WADA | 2.7EUR |
6WADA | 3.24EUR |
7WADA | 3.78EUR |
8WADA | 4.32EUR |
9WADA | 4.86EUR |
10WADA | 5.4EUR |
1000WADA | 540.67EUR |
5000WADA | 2,703.35EUR |
10000WADA | 5,406.71EUR |
50000WADA | 27,033.55EUR |
100000WADA | 54,067.11EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang WADA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 1.84WADA |
2EUR | 3.69WADA |
3EUR | 5.54WADA |
4EUR | 7.39WADA |
5EUR | 9.24WADA |
6EUR | 11.09WADA |
7EUR | 12.94WADA |
8EUR | 14.79WADA |
9EUR | 16.64WADA |
10EUR | 18.49WADA |
100EUR | 184.95WADA |
500EUR | 924.77WADA |
1000EUR | 1,849.55WADA |
5000EUR | 9,247.76WADA |
10000EUR | 18,495.53WADA |
Bảng chuyển đổi số tiền WADA sang EUR và EUR sang WADA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 WADA sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang WADA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Wrapped ADA phổ biến
Wrapped ADA | 1 WADA |
---|---|
![]() | $0.6USD |
![]() | €0.54EUR |
![]() | ₹50.42INR |
![]() | Rp9,154.86IDR |
![]() | $0.82CAD |
![]() | £0.45GBP |
![]() | ฿19.9THB |
Wrapped ADA | 1 WADA |
---|---|
![]() | ₽55.77RUB |
![]() | R$3.28BRL |
![]() | د.إ2.22AED |
![]() | ₺20.6TRY |
![]() | ¥4.26CNY |
![]() | ¥86.9JPY |
![]() | $4.7HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WADA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 WADA = $0.6 USD, 1 WADA = €0.54 EUR, 1 WADA = ₹50.42 INR, 1 WADA = Rp9,154.86 IDR, 1 WADA = $0.82 CAD, 1 WADA = £0.45 GBP, 1 WADA = ฿19.9 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 33.88 |
![]() | 0.005302 |
![]() | 0.2316 |
![]() | 557.57 |
![]() | 255.3 |
![]() | 0.8762 |
![]() | 3.87 |
![]() | 558.48 |
![]() | 103,700.99 |
![]() | 2,051.52 |
![]() | 3,409.89 |
![]() | 0.2322 |
![]() | 959.26 |
![]() | 0.005302 |
![]() | 15.03 |
![]() | 200.02 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Wrapped ADA của bạn
Nhập số lượng WADA của bạn
Nhập số lượng WADA của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Wrapped ADA hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Wrapped ADA.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Wrapped ADA sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Wrapped ADA sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Wrapped ADA sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Wrapped ADA sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Wrapped ADA sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Wrapped ADA (WADA)

Phân tích thị trường ONDO và dự đoán giá năm 2025
ONDO đang chịu áp lực ngắn hạn từ một xu hướng kỹ thuật giảm giá, nhưng được hưởng lợi lâu dài từ đại dương xanh trị giá hàng triệu đô la của RWA.

Giao Dịch Crypto On-Chain và Off-Chain: Chúng Là Gì?
Trong thế giới tiền mã hóa đang phát triển nhanh chóng, việc hiểu rõ cách thức các giao dịch được thực hiện

Chaikin Money Flow (CMF): Hiểu Cách Cá Mập Mua Vào
Trong thế giới crypto đầy biến động, việc phát hiện ra những người mua lớn (hay còn gọi là “cá mập”)

Phân tích thị trường ELX và dự đoán giá cho năm 2025
Elixir là một giao thức phi tập trung tập trung vào việc tạo lập thị trường thuật toán thanh khoản DeFi, và token ELX được dự đoán sẽ có giá trong khoảng 0.24–1.21 USD vào năm 2025.

FUN là gì?
FUN là một token ERC-20 được xây dựng trên blockchain Ethereum, được thiết kế đặc biệt cho các nền tảng trò chơi và giải trí phi tập trung.

SGC Ra Mắt trên Gate Alpha — SGC là gì?
SGC là token gốc của trò chơi blockchain KAI Battle of Three Kingdoms.