CVNXCVNX sang CAD:Chuyển đổi CVNX (CVNX) sang Đô la Canada (CAD)

CVNX/CAD: 1 CVNX ≈ $0.005572 CAD

Lần cập nhật mới nhất:

CVNX Thị trường hôm nay

CVNX đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CVNX chuyển đổi sang Đô la Canada (CAD) là $0.005572. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 12,380,900 CVNX, tổng vốn hóa thị trường của CVNX tính bằng CAD là $95,878.83. Trong 24h qua, giá của CVNX tính bằng CAD đã tăng $0.00000117, biểu thị mức tăng +0.02%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CVNX tính bằng CAD là $19.71, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.0008177.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CVNX sang CAD

$0.005572+0.021%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CVNX sang CAD là $0.005572 CAD, với sự thay đổi +0.02% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CVNX/CAD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CVNX/CAD trong ngày qua.

Giao dịch CVNX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of CVNX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, CVNX/-- Spot is $ and --, and CVNX/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi CVNX sang Đô la Canada

Bảng chuyển đổi CVNX sang CAD

logo CVNXSố lượng
Chuyển thànhlogo CAD
1CVNX
0CAD
2CVNX
0.01CAD
3CVNX
0.01CAD
4CVNX
0.02CAD
5CVNX
0.02CAD
6CVNX
0.03CAD
7CVNX
0.03CAD
8CVNX
0.04CAD
9CVNX
0.05CAD
10CVNX
0.05CAD
100,000CVNX
557.28CAD
500,000CVNX
2,786.44CAD
1,000,000CVNX
5,572.89CAD
5,000,000CVNX
27,864.46CAD
10,000,000CVNX
55,728.93CAD

Bảng chuyển đổi CAD sang CVNX

logo CADSố lượng
Chuyển thànhlogo CVNX
1CAD
179.43CVNX
2CAD
358.87CVNX
3CAD
538.31CVNX
4CAD
717.75CVNX
5CAD
897.19CVNX
6CAD
1,076.63CVNX
7CAD
1,256.07CVNX
8CAD
1,435.51CVNX
9CAD
1,614.95CVNX
10CAD
1,794.39CVNX
100CAD
17,943.99CVNX
500CAD
89,719.99CVNX
1,000CAD
179,439.99CVNX
5,000CAD
897,199.98CVNX
10,000CAD
1,794,399.97CVNX

Bảng chuyển đổi số tiền CVNX sang CAD và CAD sang CVNX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 CVNX sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CAD sang CVNX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1CVNX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CVNX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CVNX = $0 USD, 1 CVNX = €0 EUR, 1 CVNX = ₹0.35 INR, 1 CVNX = Rp65.48 IDR, 1 CVNX = $0.01 CAD, 1 CVNX = £0 GBP, 1 CVNX = ฿0.13 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CADCAD
logo GTGT
19.78
logo BTCBTC
0.003077
logo ETHETH
0.07449
logo XRPXRP
117.01
logo USDTUSDT
359.84
logo BNBBNB
0.4022
logo SOLSOL
1.81
logo USDCUSDC
359.81
logo SMARTSMART
64,220.7
logo STETHSTETH
0.07478
logo DOGEDOGE
1,505.06
logo TRXTRX
982.91
logo ADAADA
385.65
logo LINKLINK
13.3
logo HYPEHYPE
8.1
logo WBTCWBTC
0.003074

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Canada nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi CVNX (CVNX) sang Đô la Canada (CAD)

01

Nhập số lượng CVNX của bạn

Nhập số lượng CVNX của bạn

02

Chọn Đô la Canada

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CAD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá CVNX hiện tại theo Đô la Canada hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua CVNX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi CVNX sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ CVNX sang Đô la Canada (CAD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ CVNX sang Đô la Canada trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ CVNX sang Đô la Canada?

4.Tôi có thể chuyển đổi CVNX sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Canada không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Canada (CAD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.