CVNXCVNX sang HKD:Chuyển đổi CVNX (CVNX) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

CVNX/HKD: 1 CVNX ≈ $0.03133 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

CVNX Thị trường hôm nay

CVNX đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CVNX chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.03133. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 12,380,900 CVNX, tổng vốn hóa thị trường của CVNX tính bằng HKD là $3,031,182.99. Trong 24h qua, giá của CVNX tính bằng HKD đã tăng $0.000006578, biểu thị mức tăng +0.02%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CVNX tính bằng HKD là $110.87, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.004598.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CVNX sang HKD

$0.03133+0.021%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CVNX sang HKD là $0.03133 HKD, với sự thay đổi +0.02% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CVNX/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CVNX/HKD trong ngày qua.

Giao dịch CVNX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of CVNX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, CVNX/-- Spot is $ and --, and CVNX/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi CVNX sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi CVNX sang HKD

logo CVNXSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1CVNX
0.03HKD
2CVNX
0.06HKD
3CVNX
0.09HKD
4CVNX
0.12HKD
5CVNX
0.15HKD
6CVNX
0.18HKD
7CVNX
0.21HKD
8CVNX
0.25HKD
9CVNX
0.28HKD
10CVNX
0.31HKD
10,000CVNX
313.34HKD
50,000CVNX
1,566.73HKD
100,000CVNX
3,133.46HKD
500,000CVNX
15,667.34HKD
1,000,000CVNX
31,334.69HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang CVNX

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo CVNX
1HKD
31.91CVNX
2HKD
63.82CVNX
3HKD
95.74CVNX
4HKD
127.65CVNX
5HKD
159.56CVNX
6HKD
191.48CVNX
7HKD
223.39CVNX
8HKD
255.3CVNX
9HKD
287.22CVNX
10HKD
319.13CVNX
100HKD
3,191.35CVNX
500HKD
15,956.75CVNX
1,000HKD
31,913.5CVNX
5,000HKD
159,567.54CVNX
10,000HKD
319,135.09CVNX

Bảng chuyển đổi số tiền CVNX sang HKD và HKD sang CVNX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 CVNX sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang CVNX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1CVNX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CVNX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CVNX = $0 USD, 1 CVNX = €0 EUR, 1 CVNX = ₹0.35 INR, 1 CVNX = Rp65.48 IDR, 1 CVNX = $0.01 CAD, 1 CVNX = £0 GBP, 1 CVNX = ฿0.13 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.51
logo BTCBTC
0.0005473
logo ETHETH
0.01324
logo XRPXRP
20.81
logo USDTUSDT
63.99
logo BNBBNB
0.07154
logo SOLSOL
0.3221
logo USDCUSDC
63.99
logo SMARTSMART
11,421.69
logo STETHSTETH
0.01329
logo DOGEDOGE
267.67
logo TRXTRX
174.81
logo ADAADA
68.58
logo LINKLINK
2.36
logo HYPEHYPE
1.44
logo WBTCWBTC
0.0005468

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi CVNX (CVNX) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng CVNX của bạn

Nhập số lượng CVNX của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá CVNX hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua CVNX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi CVNX sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ CVNX sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ CVNX sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ CVNX sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi CVNX sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.