GameBuild Thị trường hôm nay
GameBuild đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của GameBuild chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.02592. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 17,909,388,870 GAME2, tổng vốn hóa thị trường của GameBuild tính bằng CNY là ¥3,274,239,983.33. Trong 24h qua, giá của GameBuild tính bằng CNY đã tăng ¥0.0002589, biểu thị mức tăng +1.01%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GameBuild tính bằng CNY là ¥0.09169, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.01663.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GAME2 sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GAME2 sang CNY là ¥0.02592 CNY, với sự thay đổi +1.01% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá GAME2/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GAME2/CNY trong ngày qua.
Giao dịch GameBuild
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.003676 | +1.21% |
The real-time trading price of GAME2/USDT Spot is $0.003676, with a 24-hour trading change of +1.21%, GAME2/USDT Spot is $0.003676 and +1.21%, and GAME2/USDT Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi GameBuild sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi GAME2 sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GAME2 | 0.02CNY |
2GAME2 | 0.05CNY |
3GAME2 | 0.07CNY |
4GAME2 | 0.1CNY |
5GAME2 | 0.12CNY |
6GAME2 | 0.15CNY |
7GAME2 | 0.18CNY |
8GAME2 | 0.2CNY |
9GAME2 | 0.23CNY |
10GAME2 | 0.25CNY |
10,000GAME2 | 259.2CNY |
50,000GAME2 | 1,296.02CNY |
100,000GAME2 | 2,592.05CNY |
500,000GAME2 | 12,960.25CNY |
1,000,000GAME2 | 25,920.51CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang GAME2
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 38.57GAME2 |
2CNY | 77.15GAME2 |
3CNY | 115.73GAME2 |
4CNY | 154.31GAME2 |
5CNY | 192.89GAME2 |
6CNY | 231.47GAME2 |
7CNY | 270.05GAME2 |
8CNY | 308.63GAME2 |
9CNY | 347.21GAME2 |
10CNY | 385.79GAME2 |
100CNY | 3,857.94GAME2 |
500CNY | 19,289.74GAME2 |
1,000CNY | 38,579.48GAME2 |
5,000CNY | 192,897.43GAME2 |
10,000CNY | 385,794.87GAME2 |
Bảng chuyển đổi số tiền GAME2 sang CNY và CNY sang GAME2 ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 GAME2 sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang GAME2, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1GameBuild phổ biến
GameBuild | 1 GAME2 |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.31INR |
![]() | Rp55.75IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.12THB |
GameBuild | 1 GAME2 |
---|---|
![]() | ₽0.34RUB |
![]() | R$0.02BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.13TRY |
![]() | ¥0.03CNY |
![]() | ¥0.53JPY |
![]() | $0.03HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GAME2 và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GAME2 = $0 USD, 1 GAME2 = €0 EUR, 1 GAME2 = ₹0.31 INR, 1 GAME2 = Rp55.75 IDR, 1 GAME2 = $0 CAD, 1 GAME2 = £0 GBP, 1 GAME2 = ฿0.12 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
PMX chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.17 |
![]() | 0.0006206 |
![]() | 0.0203 |
![]() | 24.3 |
![]() | 70.88 |
![]() | 0.09424 |
![]() | 0.4388 |
![]() | 70.88 |
![]() | 16,812.87 |
![]() | 0.02034 |
![]() | 217.01 |
![]() | 356.96 |
![]() | 97.92 |
![]() | 0.4362 |
![]() | 0.0006213 |
![]() | 1.84 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi GameBuild (GAME2) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)
Nhập số lượng GAME2 của bạn
Nhập số lượng GAME2 của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá GameBuild hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua GameBuild.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi GameBuild sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ GameBuild sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ GameBuild sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ GameBuild sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi GameBuild sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến GameBuild (GAME2)

Cái gì để khai thác: Hướng dẫn cho người mới bắt đầu về cách chọn Tiền điện tử phù hợp
Tìm hiểu cách chọn tiền điện tử tốt nhất để khai thác dựa trên lợi nhuận, phần cứng và xu hướng thị trường.

SOL sang USD: Hiểu giá trị của Token gốc Solana
Theo dõi tỷ giá SOL sang USD và tìm hiểu những gì thúc đẩy giá trị của tiền điện tử gốc Solana.

SOL đến CAD: Hiểu về giá Solana bằng Đô la Canada
Học cách theo dõi tỷ giá SOL sang CAD và hiểu giá trị của Solana trên thị trường tiền điện tử của Canada.

Phân tích toàn diện về giao dịch trước thị trường của HYPER
Giao dịch trước thị trường thành công về cơ bản là sự nhận thức sớm về sự đồng thuận của thị trường.

SOL đến CAD: Cách các nhà giao dịch Canada theo dõi giá Solana và lý do tại sao điều đó quan trọng
Tìm hiểu cách các nhà giao dịch Canada theo dõi tỷ giá SOL sang CAD và điều đó có ý nghĩa gì đối với chiến lược tiền điện tử của họ.
Dự đoán giá Airdrop ZOO: Phân tích biến động ngắn hạn và tiềm năng dài hạn
Bài viết này cung cấp phân tích sâu sắc về quỹ đạo giá của ZOO dựa trên dữ liệu on-chain mới nhất, các chỉ báo kỹ thuật và những phát triển sinh thái.