RetaFiRTK sang VND:Chuyển đổi RetaFi (RTK) sang Việt Nam đồng (VND)

RTK/VND: 1 RTK ≈ ₫148.23 VND

Lần cập nhật mới nhất:

RetaFi Thị trường hôm nay

RetaFi đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của RTK chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫148.23. Với nguồn cung lưu hành là 0 RTK, tổng vốn hóa thị trường của RTK tính bằng VND là ₫0. Trong 24h qua, giá của RTK tính bằng VND đã giảm ₫-6.01, biểu thị mức giảm -3.90%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của RTK tính bằng VND là ₫41,400.52, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫73.58.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1RTK sang VND

148.23-3.9%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 RTK sang VND là ₫148.23 VND, với sự thay đổi -3.90% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá RTK/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 RTK/VND trong ngày qua.

Giao dịch RetaFi

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of RTK/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, RTK/-- Spot is $ and --, and RTK/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi RetaFi sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi RTK sang VND

logo RetaFiSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1RTK
148.23VND
2RTK
296.46VND
3RTK
444.69VND
4RTK
592.92VND
5RTK
741.15VND
6RTK
889.38VND
7RTK
1,037.61VND
8RTK
1,185.84VND
9RTK
1,334.07VND
10RTK
1,482.3VND
100RTK
14,823.08VND
500RTK
74,115.44VND
1,000RTK
148,230.89VND
5,000RTK
741,154.49VND
10,000RTK
1,482,308.98VND

Bảng chuyển đổi VND sang RTK

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo RetaFi
1VND
0.006746RTK
2VND
0.01349RTK
3VND
0.02023RTK
4VND
0.02698RTK
5VND
0.03373RTK
6VND
0.04047RTK
7VND
0.04722RTK
8VND
0.05396RTK
9VND
0.06071RTK
10VND
0.06746RTK
100,000VND
674.62RTK
500,000VND
3,373.11RTK
1,000,000VND
6,746.23RTK
5,000,000VND
33,731.15RTK
10,000,000VND
67,462.31RTK

Bảng chuyển đổi số tiền RTK sang VND và VND sang RTK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 RTK sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 VND sang RTK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1RetaFi phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 RTK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 RTK = $0.01 USD, 1 RTK = €0 EUR, 1 RTK = ₹0.49 INR, 1 RTK = Rp92.19 IDR, 1 RTK = $0.01 CAD, 1 RTK = £0 GBP, 1 RTK = ฿0.18 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001127
logo BTCBTC
0.0000001733
logo ETHETH
0.000004361
logo XRPXRP
0.006676
logo USDTUSDT
0.01907
logo BNBBNB
0.00002273
logo SOLSOL
0.0001021
logo USDCUSDC
0.01908
logo SMARTSMART
2.87
logo STETHSTETH
0.000004375
logo TRXTRX
0.05563
logo DOGEDOGE
0.09127
logo ADAADA
0.02281
logo LINKLINK
0.0008178
logo HYPEHYPE
0.0004424
logo WBTCWBTC
0.0000001732

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi RetaFi (RTK) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng RTK của bạn

Nhập số lượng RTK của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá RetaFi hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua RetaFi.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi RetaFi sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ RetaFi sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ RetaFi sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ RetaFi sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi RetaFi sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide