Space IDID sang UAH:Chuyển đổi Space ID (ID) sang Hryvnia Ucraina (UAH)

ID/UAH: 1 ID ≈ ₴6.85 UAH

Lần cập nhật mới nhất:

Space ID Thị trường hôm nay

Space ID đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Space ID chuyển đổi sang Hryvnia Ucraina (UAH) là ₴6.85. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 430,506,132 ID, tổng vốn hóa thị trường của Space ID tính bằng UAH là ₴121,923,358,289.03. Trong 24h qua, giá của Space ID tính bằng UAH đã tăng ₴0.3223, biểu thị mức tăng +4.92%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Space ID tính bằng UAH là ₴76.08, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₴5.55.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ID sang UAH

6.85+4.92%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ID sang UAH là ₴6.85 UAH, với sự thay đổi +4.92% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ID/UAH của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ID/UAH trong ngày qua.

Giao dịch Space ID

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Space IDID/USDT
Giao ngay
$0.1666
+5.17%
logo Space IDID/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.1659
+5.07%

The real-time trading price of ID/USDT Spot is $0.1666, with a 24-hour trading change of +5.17%, ID/USDT Spot is $0.1666 and +5.17%, and ID/USDT Perpetual is $0.1659 and +5.07%.

Bảng chuyển đổi Space ID sang Hryvnia Ucraina

Bảng chuyển đổi ID sang UAH

logo Space IDSố lượng
Chuyển thànhlogo UAH
1ID
6.85UAH
2ID
13.7UAH
3ID
20.55UAH
4ID
27.4UAH
5ID
34.25UAH
6ID
41.1UAH
7ID
47.95UAH
8ID
54.8UAH
9ID
61.65UAH
10ID
68.5UAH
100ID
685.03UAH
500ID
3,425.19UAH
1,000ID
6,850.38UAH
5,000ID
34,251.92UAH
10,000ID
68,503.85UAH

Bảng chuyển đổi UAH sang ID

logo UAHSố lượng
Chuyển thànhlogo Space ID
1UAH
0.1459ID
2UAH
0.2919ID
3UAH
0.4379ID
4UAH
0.5839ID
5UAH
0.7298ID
6UAH
0.8758ID
7UAH
1.02ID
8UAH
1.16ID
9UAH
1.31ID
10UAH
1.45ID
1,000UAH
145.97ID
5,000UAH
729.88ID
10,000UAH
1,459.77ID
50,000UAH
7,298.85ID
100,000UAH
14,597.71ID

Bảng chuyển đổi số tiền ID sang UAH và UAH sang ID ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ID sang UAH, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 UAH sang ID, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Space ID phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ID và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ID = $0.17 USD, 1 ID = €0.15 EUR, 1 ID = ₹13.84 INR, 1 ID = Rp2,513.63 IDR, 1 ID = $0.22 CAD, 1 ID = £0.12 GBP, 1 ID = ฿5.47 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang UAH, ETH sang UAH, USDT sang UAH, BNB sang UAH, SOL sang UAH, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

UAHUAH
logo GTGT
0.7203
logo BTCBTC
0.000103
logo ETHETH
0.003102
logo XRPXRP
3.67
logo USDTUSDT
12.08
logo BNBBNB
0.01539
logo SOLSOL
0.06924
logo SMARTSMART
1,670.42
logo USDCUSDC
12.09
logo STETHSTETH
0.003107
logo DOGEDOGE
54.6
logo TRXTRX
35.77
logo ADAADA
15.45
logo WBTCWBTC
0.0001029
logo XLMXLM
27.67
logo HYPEHYPE
0.2977

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hryvnia Ucraina nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm UAH sang GT, UAH sang USDT, UAH sang BTC, UAH sang ETH, UAH sang USBT, UAH sang PEPE, UAH sang EIGEN, UAH sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Space ID (ID) sang Hryvnia Ucraina (UAH)

01

Nhập số lượng ID của bạn

Nhập số lượng ID của bạn

02

Chọn Hryvnia Ucraina

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn UAH hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Space ID hiện tại theo Hryvnia Ucraina hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Space ID.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Space ID sang UAH theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Space ID sang Hryvnia Ucraina (UAH) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Space ID sang Hryvnia Ucraina trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Space ID sang Hryvnia Ucraina?

4.Tôi có thể chuyển đổi Space ID sang loại tiền tệ khác ngoài Hryvnia Ucraina không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hryvnia Ucraina (UAH) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Space ID (ID)

Fluid (FLUID) Là Gì? Dự Án Cơ Sở Hạ Tầng Thanh Khoản Thông Minh Trong Thế Giới Crypto

Fluid (FLUID) Là Gì? Dự Án Cơ Sở Hạ Tầng Thanh Khoản Thông Minh Trong Thế Giới Crypto

Khám phá Fluid (FLUID), một nền tảng thế hệ tiếp theo định nghĩa lại các giải pháp thanh khoản trong hệ sinh thái tiền điện tử.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-31
Liquidity Là Gì? Tại Sao Thanh Khoản Lại Quan Trọng Trong Thị Trường Crypto?

Liquidity Là Gì? Tại Sao Thanh Khoản Lại Quan Trọng Trong Thị Trường Crypto?

Tìm hiểu tại sao Liquidity quan trọng trong tiền điện tử, cách nó ảnh hưởng đến giao dịch và điều đó có ý nghĩa gì đối với nhà đầu tư.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-31
Skibidi Toilet là gì? Dự đoán giá Token SKBDI

Skibidi Toilet là gì? Dự đoán giá Token SKBDI

Lợi dụng sự phổ biến của IP, Token SKBDI sẽ ra mắt như một đồng meme trên blockchain Solana vào đầu năm 2024.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-25
Widget Là Gì? Hiểu Về Widget Trong Crypto Và Ứng Dụng Thực Tế Trên Gate

Widget Là Gì? Hiểu Về Widget Trong Crypto Và Ứng Dụng Thực Tế Trên Gate

Tìm hiểu cách hoạt động của widget trong crypto và ứng dụng thực tế khi giao dịch trên Gate.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-22
Skibidi Là Gì? Tìm Hiểu Memecoin Lấy Cảm Hứng Từ Hiện Tượng Skibidi Toilet

Skibidi Là Gì? Tìm Hiểu Memecoin Lấy Cảm Hứng Từ Hiện Tượng Skibidi Toilet

Tìm hiểu Skibidi, meme coin được tạo ra từ hiện tượng Skibidi Toilet đang gây bão trên mạng.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-18
Haedal Protocol - Giao thức liquid staking đầu tiên trên mạng Sui

Haedal Protocol - Giao thức liquid staking đầu tiên trên mạng Sui

Trong làn sóng các dự án DeFi nổi bật trên hệ sinh thái Sui, Haedal Protocol đã nhanh chóng trở thành tâm điểm nhờ

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-18

Tìm hiểu thêm về Space ID (ID)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.